• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máy phát điện(发电机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máy phát điện(各种发电机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的发电机。例如:máy phát điện lớn(大型发电机)
    1. máy phát điện diesel
  • 意思:柴油发电机
  • 例句:Máy phát điện diesel thường được sử dụng trong các tình huống mất điện.(柴油发电机通常在停电情况下使用。)
  • 2. máy phát điện thủy lực
  • 意思:水力发电机
  • 例句:Máy phát điện thủy lực hoạt động bằng cách sử dụng lực nước chảy.(水力发电机通过水流的力量来工作。)
  • 3. máy phát điện năng lượng mặt trời
  • 意思:太阳能发电机
  • 例句:Máy phát điện năng lượng mặt trời giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.(太阳能发电机有助于节省能源和保护环境。)
  • 4. máy phát điện nhỏ
  • 意思:小型发电机
  • 例句:Máy phát điện nhỏ thường được sử dụng trong các nhà ở hoặc doanh nghiệp nhỏ.(小型发电机通常被用于住宅或小企业。)
    将“máy phát điện”拆分成几个部分,分别记忆:
  • máy:可以联想到“máy”(机器),发电机是一种机器。
  • phát:可以联想到“phát”(发出),发电机的功能是发出电能。
  • điện:可以联想到“điện”(电),发电机发出的是电能。
    1. 描述发电机的功能
  • 供电功能:
  • Máy phát điện được sử dụng để cung cấp điện năng cho các thiết bị và hệ thống khác.(发电机被用来为其他设备和系统提供电能。)
  • Máy phát điện hoạt động liên tục để đảm bảo nguồn điện không gián đoạn.(发电机持续运行以确保电力供应不间断。)
  • 2. 描述发电机的类型
  • 类型区分:
  • Máy phát điện có nhiều loại như máy phát điện diesel, máy phát điện thủy lực, máy phát điện năng lượng mặt trời.(发电机有多种类型,如柴油发电机、水力发电机、太阳能发电机。)
  • Mỗi loại máy phát điện có ưu điểm và hạn chế riêng, cần chọn loại phù hợp với nhu cầu sử dụng.(每种发电机都有其优点和局限性,需要根据使用需求选择合适的类型。)
  • 3. 描述发电机的应用场合
  • 应用场合:
  • Máy phát điện được sử dụng trong các trường hợp mất điện hoặc trong các khu vực không có hệ thống điện lưới.(发电机在停电或没有电网的地区使用。)
  • Máy phát điện cũng được sử dụng trong các dự án xây dựng hoặc các hoạt động ngoại trời.(发电机也用于建筑项目或户外活动。)