• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hoàn cảnh(周围地方的状况)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hoàn cảnh(各种周围地方的状况)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的周围地方状况。例如:hoàn cảnh xung quanh(周围的环境)
  • 1. hoàn cảnh xung quanh
  • 意思:周围地方的状况
  • 例句:Hoàn cảnh xung quanh của ngôi nhà này rất yên tĩnh.(这所房子周围的环境非常安静。)
  • 2. hoàn cảnh sống
  • 意思:生活环境
  • 例句:Hoàn cảnh sống của người dân đã được cải thiện đáng kể.(人民的生活环境有了显著的改善。)
  • 3. hoàn cảnh kinh tế
  • 意思:经济状况
  • 例句:Hoàn cảnh kinh tế của đất nước đang dần ổn định.(国家的经济状况正在逐渐稳定。)
  • 4. hoàn cảnh xã hội
  • 意思:社会状况
  • 例句:Hoàn cảnh xã hội của Việt Nam đang phát triển nhanh chóng.(越南的社会状况正在迅速发展。)
  • 5. hoàn cảnh tự nhiên
  • 意思:自然环境
  • 例句:Hoàn cảnh tự nhiên của khu vực này rất đẹp.(这个区域的自然环境非常美丽。)
  • 将“hoàn cảnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoàn:可以联想到“hoàn thiện”(完善),意味着周围地方的状况需要完善。
  • cảnh:可以联想到“cảnh quan”(景观),周围地方的状况就像景观一样,影响着我们的感受。
  • 1. 描述周围地方的状况
  • 环境状况:
  • Hoàn cảnh xung quanh của công ty rất yên tĩnh, thuận lợi cho việc làm việc.(公司周围的环境非常安静,有利于工作。)
  • Hoàn cảnh xung quanh trường học rất sạch sẽ, tạo điều kiện tốt cho học sinh.(学校周围的环境非常整洁,为学生创造了良好的条件。)
  • 2. 描述经济状况
  • 经济状况:
  • Hoàn cảnh kinh tế của gia đình đã cải thiện sau khi cha mẹ tìm được công việc mới.(父母找到新工作后,家庭的经济状况有所改善。)
  • Hoàn cảnh kinh tế của đất nước đang đối mặt với nhiều thách thức.(国家的经济状况正面临许多挑战。)
  • 3. 描述社会状况
  • 社会状况:
  • Hoàn cảnh xã hội của Việt Nam đã thay đổi nhiều so với thời kỳ trước.(与以前相比,越南的社会状况发生了很大的变化。)
  • Hoàn cảnh xã hội của các nước đang ngày càng quan tâm đến bảo vệ môi trường.(各国的社会状况越来越关注环境保护。)