- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sốtừ(数词)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sốtừ(各种数词)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的数词。例如:sốtừ lớn(大数词)
1. sốtừ tự nhiên- 意思:自然数词
- 例句:Trẻ em học toán thường bắt đầu với các sốtừ tự nhiên.(儿童学习数学通常从自然数词开始。)
2. sốtừ thực- 意思:实数词
- 例句:Sốtừ thực bao gồm cả các số thực và các số phức.(实数词包括所有实数和复数。)
3. sốtừ nguyên- 意思:整数词
- 例句:Các sốtừ nguyên là các số không có phần thập phân.(整数词是没有小数部分的数。)
4. sốtừ phân số- 意思:分数词
- 例句:Sốtừ phân số giúp chúng ta biểu thị các giá trị không phải là nguyên.(分数词帮助我们表示非整数的值。)
将“sốtừ”与数学概念联系起来:- sốtừ:可以联想到“số”(数),数词是数学中用来计数和排序的术语。
- từ:可以联想到“từ”(词),数词是一种特定的词汇,用于数学表达。
1. 描述数词的分类- 分类描述:
- Sốtừ có thể được phân loại thành nhiều loại như sốtừ tự nhiên, sốtừ thực, sốtừ nguyên, và sốtừ phân số.(数词可以分为自然数词、实数词、整数词和分数词等。)
2. 描述数词在数学中的应用- 应用描述:
- Sốtừ được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như toán học, thống kê, và khoa học.(数词被用于数学、统计学和科学等多个领域。)
- Sốtừ giúp chúng ta tính toán và giải quyết các vấn đề phức tạp.(数词帮助我们进行计算和解决复杂问题。)
3. 描述数词在日常生活中的使用- 日常使用:
- Sốtừ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày, từ việc đếm tiền đến việc tính toán thời gian.(数词是日常生活中不可或缺的一部分,从数钱到计算时间。)
- Sốtừ cũng được sử dụng trong việc lập kế hoạch và quản lý tài chính.(数词也用于规划和财务管理。)