• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sóc chuột(花栗鼠)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sóc chuột(各种花栗鼠)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的花栗鼠。例如:sóc chuột nhỏ(小花栗鼠)
    1. sóc chuột rừng
  • 意思:森林花栗鼠
  • 例句:Sóc chuột rừng thường sống trong các khu rừng.(森林花栗鼠通常生活在森林里。)
  • 2. sóc chuột nhà
  • 意思:家养花栗鼠
  • 例句:Con sóc chuột nhà của tôi rất thông minh và thân thiện.(我的家养花栗鼠非常聪明和友好。)
  • 3. sóc chuột rừng Bắc Mỹ
  • 意思:北美森林花栗鼠
  • 例句:Sóc chuột rừng Bắc Mỹ là một loài động vật rất phổ biến.(北美森林花栗鼠是一种非常常见的动物。)
  • 4. sóc chuột rừng Đông Nam Á
  • 意思:东南亚森林花栗鼠
  • 例句:Sóc chuột rừng Đông Nam Á có màu lông rất đẹp.(东南亚森林花栗鼠的毛色非常漂亮。)
    将“sóc chuột”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sóc:可以联想到“sóc”(松鼠),花栗鼠属于松鼠科的一种。
  • chuột:可以联想到“chuột”(老鼠),花栗鼠外形与老鼠相似。
    1. 描述花栗鼠的特征
  • 体型特征:
  • Sóc chuột có hình dạng nhỏ nhắn, với màu lông nâu và trắng.(花栗鼠体型小巧,毛色为棕色和白色。)
  • Sóc chuột có đôi mắt lớn và đôi tai竖立.(花栗鼠有一双大眼睛和竖立的耳朵。)
  • 2. 描述花栗鼠的习性
  • 觅食习性:
  • Sóc chuột thường ăn các loại quả và cây cỏ.(花栗鼠通常吃各种果实和草本植物。)
  • Sóc chuột có thói quen trữ lương trong mùa đông.(花栗鼠有在冬天储存食物的习惯。)
  • 3. 描述花栗鼠的分布
  • 地理分布:
  • Sóc chuột có thể tìm thấy ở các khu rừng khắp nơi trên thế giới.(花栗鼠可以在世界各地的森林中找到。)
  • Sóc chuột thường sống ở các khu rừng lạnh giá.(花栗鼠通常生活在寒冷的森林中。)
  • Sóc chuột cũng có thể sống ở các khu rừng ấm áp hơn.(花栗鼠也可以生活在较温暖的森林中。)