• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:coi chừng(小心)
  • 时态:通常用于现在时态,表示正在进行或习惯性的动作。例如:Em đang coi chừng khi đi đường.(孩子走路时要小心。)
  • 语气:可以用于命令语气,表示警告或提醒。例如:Coi chừng nhé!(小心点!)
  • 1. coi chừng bước
  • 意思:小心走路
  • 例句:Các bạn phải coi chừng bước khi đi trên đường đất trơn.(你们在滑的土路上走路要小心。)
  • 2. coi chừng xe
  • 意思:小心车辆
  • 例句:Khi đi qua đường, anh phải coi chừng xe.(过马路时,哥哥要小心车辆。)
  • 3. coi chừng trượt
  • 意思:小心滑倒
  • 例句:Trên mặt đường có nước, nên coi chừng trượt.(路上有水,要小心滑倒。)
  • 4. coi chừng ngã
  • 意思:小心摔倒
  • 例句:Các em trẻ đang chạy nhảy, nên mẹ bảo chúng coi chừng ngã.(孩子们正在跑跳,妈妈告诉他们要小心摔倒。)
  • 5. coi chừng cháy
  • 意思:小心火灾
  • 例句:Trong mùa khô, mọi người nên coi chừng cháy.(在干旱季节,大家要小心火灾。)
  • 将“coi chừng”拆分成两个部分,分别记忆:
  • coi:可以联想到“coi”(看),小心意味着要“看”清楚周围的环境。
  • chừng:可以联想到“chừng”(程度),小心意味着要控制自己的行为到一个适当的“程度”。
  • 1. 提醒注意安全
  • 在过马路时提醒小心车辆:
  • Khi đi qua đường, bạn phải coi chừng xe và đi bên trong vạch kẻ.(过马路时,你必须小心车辆,走在人行道上。)
  • 2. 提醒注意健康
  • 在饮食时提醒小心食物:
  • Khi ăn uống, bạn nên coi chừng ăn quá nhiều đồ chua cay.(饮食时,你要小心不要吃太多酸和辣的食物。)
  • 3. 提醒注意环境
  • 在户外活动时提醒小心天气:
  • Ngày nay có mưa, các bạn nên coi chừng không bị ướt.(今天有雨,你们要小心不要被淋湿。)