• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:niên hiệu(年号)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các niên hiệu(各个年号)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的年号。例如:niên hiệu của triều đại Mạc(明朝的年号)
    1. niên hiệu của triều đại
  • 意思:朝代的年号
  • 例句:Niên hiệu của triều đại Mạc là một phần không thể thiếu trong lịch sử Việt Nam.(明朝的年号是越南历史中不可或缺的一部分。)
  • 2. khởi nghĩa với niên hiệu
  • 意思:以年号起义
  • 例句:Nguyễn Trãi khởi nghĩa với niên hiệu "Thái Bình".(阮廌以“太平”年号起义。)
  • 3. thay đổi niên hiệu
  • 意思:更换年号
  • 例句:Sau khi lên ngôi, vua mới thường thay đổi niên hiệu.(新君登基后,通常会更换年号。)
    将“niên hiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • niên:可以联想到“niên”(年),年号与年份有关。
  • hiệu:可以联想到“hiệu”(效果),年号是某个时期的象征和效果。
    1. 描述年号的历史意义
  • 历史意义:
  • Niên hiệu là một biểu tượng của văn hóa và lịch sử của mỗi triều đại.(年号是每个朝代文化和历史的象征。)
  • Niên hiệu được sử dụng để phân biệt các thời kỳ trong lịch sử.(年号被用来区分历史上的不同时期。)
  • 2. 描述年号的使用
  • 使用场合:
  • Niên hiệu thường được sử dụng trong văn bản chính thức và lịch sử.(年号通常被用在正式文件和历史记录中。)
  • Niên hiệu cũng có thể được sử dụng trong văn học và nghệ thuật.(年号也可以被用在文学和艺术中。)