• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tintức(资讯)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tintức(各种资讯)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的资讯。例如:tintức mới(新资讯)
    1. tintức mới
  • 意思:新资讯
  • 例句:Hôm nay có tin tức mới về công nghệ không?(今天有关于科技的新资讯吗?)
  • 2. tintức thời sự
  • 意思:时事资讯
  • 例句:Tôi thường đọc tintức thời sự mỗi sáng.(我每天早上都读时事资讯。)
  • 3. tintức kinh tế
  • 意思:经济资讯
  • 例句:Các tintức kinh tế gần đây không tốt.(最近的经济资讯不太好。)
  • 4. tintức xã hội
  • 意思:社会资讯
  • 例句:Tintức xã hội ngày càng quan trọng trong cuộc sống của chúng ta.(社会资讯在我们生活中越来越重要。)
  • 5. tintức quốc tế
  • 意思:国际资讯
  • 例句:Tôi quan tâm đến tintức quốc tế nhất là tình hình chính trị.(我最关心国际资讯,尤其是政治形势。)
    将“tintức”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tin:可以联想到“tin”(消息),资讯就是传递消息的一种方式。
  • tức:可以联想到“tức”(急),资讯往往需要快速更新和传递。
    1. 描述获取资讯的途径
  • 通过报纸:
  • Tôi thường mua báo hàng ngày để biết thêm về tintức.(我每天都买报纸来了解更多资讯。)
  • 通过电视:
  • Tintức trên truyền hình luôn cập nhật nhanh chóng.(电视上的资讯总是更新得很快。)
  • 2. 描述资讯的重要性
  • 在决策中:
  • Tintức chính trị rất quan trọng trong việc đưa ra quyết định chính sách.(政治资讯在制定政策决策中非常重要。)
  • 在日常生活中:
  • Tintức thời sự giúp chúng ta hiểu rõ hơn về xã hội và cuộc sống.(时事资讯帮助我们更清楚地了解社会和生活。)
  • 3. 描述资讯的传播
  • 通过互联网:
  • Tintức ngày càng được truyền tải nhanh chóng qua mạng Internet.(资讯通过互联网传播得越来越快。)
  • 通过社交媒体:
  • Mạng xã hội là một kênh truyền thông tintức phổ biến.(社交媒体是一个流行的资讯传播渠道。)