• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa chấn học(地震学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa chấn học(各种地震学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的地震学。例如:địa chấn học ứng dụng(应用地震学)
  • 1. địa chấn học
  • 意思:地震学
  • 例句:Địa chấn học là một ngành khoa học nghiên cứu về động đất.(地震学是研究地震的科学。)
  • 2. địa chấn học học giả
  • 意思:地震学家
  • 例句:Địa chấn học học giả nghiên cứu về các hiện tượng động đất và nguyên nhân gây ra chúng.(地震学家研究地震现象及其成因。)
  • 3. địa chấn học仪器
  • 意思:地震仪器
  • 例句:Các thiết bị địa chấn học giúp chúng ta đo lường cường độ động đất.(地震仪器帮助我们测量地震的强度。)
  • 4. địa chấn học dữ liệu
  • 意思:地震数据
  • 例句:Dữ liệu địa chấn học được sử dụng để phân tích và dự báo động đất.(地震数据被用来分析和预测地震。)
  • 5. địa chấn học ứng dụng
  • 意思:应用地震学
  • 例句:Ứng dụng địa chấn học trong lĩnh vực khai thác dầu khí rất quan trọng.(应用地震学在油气开采领域非常重要。)
  • 将“địa chấn học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa”(地),地震学与地球有关。
  • chấn:可以联想到“chấn”(震),地震学研究的是地震现象。
  • học:可以联想到“học”(学),地震学是一种科学学科。
  • 1. 描述地震学的研究内容
  • 研究地震现象:
  • Địa chấn học nghiên cứu về các hiện tượng động đất và nguyên nhân gây ra chúng.(地震学研究地震现象及其成因。)
  • Địa chấn học giúp chúng ta hiểu hơn về hành vi của trái đất.(地震学帮助我们更好地了解地球的行为。)
  • 2. 描述地震学的应用领域
  • 油气开采:
  • Ứng dụng địa chấn học trong lĩnh vực khai thác dầu khí rất quan trọng.(应用地震学在油气开采领域非常重要。)
  • Địa chấn học được sử dụng để tìm kiếm và khai thác nguồn năng lượng dưới lòng đất.(地震学被用来寻找和开采地下能源。)
  • 3. 描述地震学的研究方法
  • 使用地震仪器:
  • Các thiết bị địa chấn học giúp chúng ta đo lường cường độ động đất.(地震仪器帮助我们测量地震的强度。)
  • Địa chấn học học giả sử dụng các thiết bị địa chấn học để thu thập dữ liệu động đất.(地震学家使用地震仪器收集地震数据。)