• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:nằm(躺)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:nằm(现在时),nằm đã(过去时),nằm sẽ(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Anh ấy đang nằm trên giường(他正躺在床上)
    1. nằm trên
  • 意思:躺在...上面
  • 例句:Con trai tôi đang nằm trên sofa.(我的儿子正躺在沙发上。)
  • 2. nằm dưới
  • 意思:躺在...下面
  • 例句:Cái balô của bạn nằm dưới bàn.(你的书包躺在桌子下面。)
  • 3. nằm giữa
  • 意思:躺在...中间
  • 例句:Bàn phím nằm giữa màn hình và chuột.(键盘躺在屏幕和鼠标中间。)
  • 4. nằm cạnh
  • 意思:躺在...旁边
  • 例句:Cái ghế này nằm cạnh cửa sổ.(这把椅子躺在窗户旁边。)
    将“nằm”与日常动作和场景联系起来:
  • nằm:可以联想到“nằm”(躺),这是一个表示人或物体处于水平状态的基本动作。
  • 在记忆时,可以想象一个人躺在床上或物品放在桌面上的场景,帮助记忆“nằm”表示“在水平的表面”。
    1. 描述人的躺姿
  • 睡觉时:
  • Tối nay, tôi sẽ nằm sớm để được ngủ ngon.(今晚,我会早点躺下好好睡觉。)
  • 2. 描述物体的位置
  • 物品放置:
  • Sách của tôi nằm trên bàn.(我的书躺在桌子上。)
  • 3. 描述休息的状态
  • 休息时:
  • Hôm nay mệt quá, tôi muốn nằm nghỉ một lát.(今天太累了,我想躺一会儿休息。)