- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:bọchét(跳蚤)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các bọchét(各种跳蚤)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的跳蚤。例如:bọchét nhỏ(小跳蚤)
- 1. bọchét nhảy
- 意思:跳蚤
- 例句:Bọchét nhảy là một loại côn trùng nhỏ có thể nhảy cao.(跳蚤是一种能跳得很高的小昆虫。)
- 2. bọchét trong nhà
- 意思:家里的跳蚤
- 例句:Có thể tìm thấy bọchét trong nhà nếu có vật nuôi.(如果家里有宠物,可能会发现跳蚤。)
- 3. bọchét trên thú cưng
- 意思:宠物身上的跳蚤
- 例句:Phải làm sạch bọchét trên thú cưng định kỳ.(需要定期清理宠物身上的跳蚤。)
- 4. bọchét gây kích ứng
- 意思:引起过敏反应的跳蚤
- 例句:Một số người có thể có phản ứng dị ứng với bọchét gây kích ứng.(有些人可能对引起过敏反应的跳蚤有过敏反应。)
- 将“bọchét”拆分成几个部分,分别记忆:
- bọchét:可以联想到“bọ”(虫),跳蚤属于昆虫的一种。
- ét:可以联想到“nhảy”(跳),跳蚤以其跳跃能力而闻名。
- 1. 描述跳蚤的特征
- 体型特征:
- Bọchét có vảy cứng và chân dài, đặc biệt là hai chân trước.(跳蚤有硬壳和长腿,尤其是前腿。)
- Bọchét có khả năng nhảy cao so với kích thước của mình.(跳蚤能跳得比自己身体还高。)
- 2. 描述跳蚤的习性
- 寄生习性:
- Bọchét thường sống và ăn thịt động vật, bao gồm cả con người và thú cưng.(跳蚤通常寄生在动物身上,包括人类和宠物。)
- Bọchét có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe như kích ứng da.(跳蚤可能导致皮肤过敏等问题。)
- 3. 描述跳蚤的防治
- 防治措施:
- Dùng thuốc trừ côn trùng để diệt bọchét trong nhà.(使用杀虫剂来消灭家里的跳蚤。)
- Lau chùi và giặt sạch vật nuôi định kỳ để loại bỏ bọchét.(定期清洁和洗涤宠物以去除跳蚤。)