• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máy giặt(洗衣机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máy giặt(各种洗衣机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的洗衣机。例如:máy giặt đôi(双筒洗衣机)
    1. máy giặt全自动
  • 意思:全自动洗衣机
  • 例句:Máy giặt tự động giúp tiết kiệm thời gian và công sức khi giặt quần áo.(全自动洗衣机帮助节省洗涤衣物的时间和劳力。)
  • 2. máy giặt đôi
  • 意思:双筒洗衣机
  • 例句:Máy giặt đôi có thể giặt và sấy cùng một lúc, tiết kiệm không gian.(双筒洗衣机可以同时洗涤和烘干,节省空间。)
  • 3. máy giặt mini
  • 意思:迷你洗衣机
  • 例句:Máy giặt mini phù hợp với gia đình nhỏ hoặc người sống một mình.(迷你洗衣机适合小家庭或单身人士使用。)
  • 4. máy giặt烘干
  • 意思:烘干洗衣机
  • 例句:Máy giặt烘干 giúp bạn không cần đến máy sấy riêng biệt.(烘干洗衣机让你不需要单独的烘干机。)
    将“máy giặt”拆分成几个部分,分别记忆:
  • máy:可以联想到“máy”(机器),洗衣机是一种家用电器。
  • giặt:可以联想到“giặt”(洗),洗衣机的主要功能是洗涤衣物。
    1. 描述洗衣机的功能
  • 洗涤功能:
  • Máy giặt có nhiều chương trình để chọn, phù hợp với mọi loại vải.(洗衣机有许多程序可供选择,适合各种面料。)
  • Máy giặt có khả năng làm sạch quần áo hiệu quả.(洗衣机能有效清洁衣物。)
  • 2. 描述洗衣机的类型
  • 类型选择:
  • Bạn có thể chọn máy giặt全自动 hoặc máy giặt đôi tùy theo nhu cầu.(你可以根据需要选择全自动洗衣机或双筒洗衣机。)
  • Máy giặt mini phù hợp với không gian nhỏ và tiết kiệm điện.(迷你洗衣机适合小空间且省电。)
  • 3. 描述洗衣机的便利性
  • 便利性:
  • Máy giặt giúp tiết kiệm thời gian và công sức so với giặt tay.(与手洗相比,洗衣机节省时间和劳力。)
  • Máy giặt烘干 giúp bạn có thể sử dụng quần áo ngay sau khi giặt.(烘干洗衣机让你可以在洗涤后立即使用衣物。)