• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đinh hương(丁香)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đinh hương(各种丁香)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的丁香。例如:đinh hương trắng(白丁香)
  • 1. đinh hương thơm
  • 意思:香丁香
  • 例句:Đinh hương thơm là một loại hoa rất thơm.(香丁香是一种非常香的花。)
  • 2. đinh hương trắng
  • 意思:白丁香
  • 例句:Đinh hương trắng thường được trồng trong vườn để làm đẹp cảnh quan.(白丁香通常被种植在花园中以美化环境。)
  • 3. đinh hương tím
  • 意思:紫丁香
  • 例句:Đinh hương tím có màu sắc rất đẹp và được nhiều người yêu thích.(紫丁香颜色非常美丽,受到许多人的喜爱。)
  • 4. đinh hương trong nhà
  • 意思:室内丁香
  • 例句:Đinh hương trong nhà có thể giúp làm sạch không khí và tạo cảm giác thoải mái.(室内丁香可以帮助净化空气,营造舒适感。)
  • 5. đinh hương ngoài trời
  • 意思:户外丁香
  • 例句:Đinh hương ngoài trời thường được trồng ở các khu vực công cộng như công viên.(户外丁香通常被种植在公园等公共场所。)
  • 将“đinh hương”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đinh:可以联想到“đinh”(钉子),丁香花的形状类似于钉子。
  • hương:可以联想到“hương”(香),丁香以其香味而闻名。
  • 1. 描述丁香的特征
  • 颜色特征:
  • Đinh hương có nhiều màu sắc khác nhau như trắng, tím, hồng, v.v.(丁香有多种颜色,如白色、紫色、粉红色等。)
  • Đinh hương thường có hình dạng hoa nhỏ và quyến rũ.(丁香通常花朵小而迷人。)
  • 2. 描述丁香的用途
  • 药用用途:
  • Đinh hương có thể được sử dụng trong các sản phẩm dược phẩm và thực phẩm.(丁香可以用于药品和食品。)
  • Đinh hương có tác dụng làm giảm đau và kháng viêm.(丁香具有止痛和抗炎作用。)
  • 3. 描述丁香的种植
  • 种植条件:
  • Đinh hương cần có điều kiện thời tiết mát mẻ và không khí trong lành.(丁香需要凉爽的天气和清新的空气。)
  • Đinh hương thích hợp với các loại đất排水 tốt.(丁香适合排水良好的土壤。)