• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:thăng tiến(晋升)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:thăng tiến trong năm nay(今年晋升)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Người này đã thăng tiến chức vụ(这个人已经晋升职位)
    1. thăng tiến chức vụ
  • 意思:晋升职位
  • 例句:Ông ấy đã thăng tiến chức vụ trong năm ngoái.(他去年晋升了职位。)
  • 2. thăng tiến nhanh chóng
  • 意思:迅速晋升
  • 例句:Nhân viên này đã thăng tiến nhanh chóng trong công ty.(这名员工在公司迅速晋升。)
  • 3. thăng tiến trong sự nghiệp
  • 意思:在事业上晋升
  • 例句:Cô ấy mong muốn thăng tiến trong sự nghiệp của mình.(她希望在自己的事业中晋升。)
  • 4. thăng tiến qua công việc xuất sắc
  • 意思:通过出色的工作晋升
  • 例句:Anh ấy đã thăng tiến qua công việc xuất sắc của mình.(他通过自己出色的工作晋升了。)
    将“thăng tiến”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thăng:可以联想到“thăng”(上升),晋升意味着职位或地位的上升。
  • tiến:可以联想到“tiến”(前进),晋升也意味着在职业道路上向前迈进。
    1. 描述职业发展
  • 在职场中晋升:
  • Sau nhiều năm công tác, anh ấy đã được thăng tiến.(经过多年工作,他得到了晋升。)
  • Cô ấy hy vọng sẽ thăng tiến trong năm tới.(她希望明年能晋升。)
  • 2. 描述晋升的条件
  • 晋升的条件:
  • Nhân viên cần có thành tích tốt để được thăng tiến.(员工需要有好的成绩才能晋升。)
  • Thăng tiến cũng phụ thuộc vào kinh nghiệm làm việc.(晋升也取决于工作经验。)
  • 3. 描述晋升的影响
  • 晋升的影响:
  • Thăng tiến có thể giúp tăng thu nhập.(晋升可以帮助增加收入。)
  • Thăng tiến có thể mang lại nhiều trách nhiệm hơn.(晋升可能带来更多的责任。)