- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tayáo(袖子)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tayáo(各种袖子)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定样式或材质的袖子。例如:tayáo dài(长袖子)
1. áo có tayáo- 意思:有袖子的衣服
- 例句:Áo có tayáo dài rất phù hợp với thời tiết lạnh.(长袖衣服非常适合冷天气。)
2. tayáo áo- 意思:衣服的袖子
- 例句:Tayáo áo của anh ấy rất dài, che cả tay.(他的袖子很长,遮住了整个手臂。)
3. tayáo rộng- 意思:宽袖子
- 例句:Những chiếc áo có tayáo rộng rất thời trang.(那些宽袖子的衣服很时尚。)
4. tayáo ngắn- 意思:短袖子
- 例句:Trong mùa hè, tôi thường mặc những chiếc áo có tayáo ngắn.(在夏天,我经常穿短袖衣服。)
将“tayáo”与衣物的其他部分联系起来记忆:- tay áo:可以联想到“tay áo”(衣服的袖子),是衣服的一部分。
- áo:可以联想到“áo”(衣服),袖子是衣服的重要组成部分。
1. 描述衣服的袖子- 样式描述:
- Áo của tôi có tayáo rộng và rất đẹp.(我的衣服有宽袖子,非常漂亮。)
- Các chiếc áo có tayáo dài thường làm cho người mặc trông uy nghi.(长袖衣服通常让人看起来更正式。)
2. 讨论袖子的功能性- 保护手臂:
- Mùa đông, tayáo áo giúp giữ ấm cho tay.(冬天,袖子可以帮助保持手臂温暖。)
- Tayáo áo có thể che chắn nắng mặt trời trong mùa hè.(夏天,袖子可以遮挡阳光。)