tulip

河内:[tu˧˧lip̚˧˦] 顺化:[tʊw˧˧lip̚˦˧˥] 胡志明市:[tʊw˧˧lip̚˦˥] 拼音拼写:[tulíp]
同义词uấtkimhương、uấtkimcương

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tulip(郁金香)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tulip(各种郁金香)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的郁金香。例如:tulip đỏ(红色郁金香)

使用场景


    1. 描述郁金香的特征
  • 颜色特征:
  • Tulip có nhiều màu sắc khác nhau, bao gồm màu đỏ, trắng, hồng, v.v.(郁金香有多种颜色,包括红色、白色、粉红色等。)
  • Tulip có hình dáng hoa rất đặc biệt, thường có hình con tim.(郁金香的花朵形状非常特别,通常呈心形。)
  • 2. 描述郁金香的用途
  • 装饰用途:
  • Tulip thường được sử dụng làm hoa trang trí cho các sự kiện và các không gian sống.(郁金香常被用作各种活动和生活空间的装饰花卉。)
  • Tulip cũng được sử dụng trong các buổi lễ và các sự kiện đặc biệt.(郁金香也用于各种仪式和特殊活动。)
  • 3. 描述郁金香的象征意义
  • 象征意义:
  • Tulip thường được coi là biểu tượng của tình yêu và sự tươi đẹp.(郁金香常被视为爱情和美丽的象征。)
  • Mỗi màu sắc của tulip cũng có ý nghĩa riêng, ví dụ như tulip trắng tượng trưng cho sự純潔.(每种颜色的郁金香都有其独特的含义,例如白色郁金香象征着纯洁。)

联想记忆法


    将“tulip”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tulip:可以联想到“tulip”(郁金香),郁金香是一种美丽的花卉。

固定搭配


    1. tulip mùa xuân
  • 意思:春天的郁金香
  • 例句:Các tulip mùa xuân rất đẹp và thu hút nhiều người đến quan sát.(春天的郁金香非常美丽,吸引了很多人前来观赏。)
  • 2. vườn tulip
  • 意思:郁金香花园
  • 例句:Vườn tulip ở Hà Lan nổi tiếng khắp thế giới.(荷兰的郁金香花园世界闻名。)
  • 3. tulip trắng
  • 意思:白色郁金香
  • 例句:Tulip trắng tượng trưng cho sự純潔 và chân thành.(白色郁金香象征着纯洁和真诚。)
  • 4. tulip màu hồng
  • 意思:粉红色郁金香
  • 例句:Các tulip màu hồng tạo nên một khung cảnh đẹp mắt.(粉红色郁金香构成了一幅美丽的景象。)
  • 5. tulip và tình yêu
  • 意思:郁金香与爱情
  • 例句:Người ta thường tặng tulip cho người yêu để biểu thị tình yêu.(人们常常赠送郁金香给爱人以表达爱意。)