• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称,通常不用于复数形式。例如:NgọcHoàngĐạiĐế(玉皇大帝)
  • 不可数:专有名词通常不用于复数形式,保持其独特性。
  • 大写:专有名词的每个单词首字母通常大写,以示区别。
    1. NgọcHoàngĐạiĐế
  • 意思:玉皇大帝
  • 例句:NgọcHoàngĐạiĐế là vị thần tối cao trong truyền thuyết Việt Nam.(玉皇大帝是越南传说中最高的神。)
  • 2. Truyền thuyết NgọcHoàngĐạiĐế
  • 意思:玉皇大帝的传说
  • 例句:Truyền thuyết NgọcHoàngĐạiĐế được nhiều người Việt Nam biết đến và truyền颂.(玉皇大帝的传说被许多越南人所熟知和传颂。)
  • 3. Lễ tế NgọcHoàngĐạiĐế
  • 意思:祭祀玉皇大帝
  • 例句:Mỗi năm, nhiều người Việt Nam tổ chức lễ tế NgọcHoàngĐạiĐế để cầu phúc và bình an.(每年,许多越南人都会举行祭祀玉皇大帝的仪式,以求福和平安。)
    将“NgọcHoàngĐạiĐế”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Ngọc:可以联想到“玉”,玉皇大帝的名字中包含“玉”,象征着尊贵和纯洁。
  • Hoàng:可以联想到“皇”,表示至高无上的地位。
  • ĐạiĐế:可以联想到“大帝”,强调其在神话中的重要地位。
    1. 描述玉皇大帝的地位
  • NgọcHoàngĐạiĐế được coi là vị thần có uy quyền cao nhất trong các vị thần của Việt Nam.(玉皇大帝被认为是越南众神中权力最高的神。)
  • 2. 描述玉皇大帝的祭祀活动
  • Ngày tế NgọcHoàngĐạiĐế thường được tổ chức vào dịp Tết Nguyên Đán, khi mọi người tụ tập lại để cầu phúc và bình an cho gia đình.(祭祀玉皇大帝的日子通常在春节举行,人们聚集在一起为家庭祈求福分和平安。)