例句:NgọcHoàngĐạiĐế là vị thần tối cao trong truyền thuyết Việt Nam.(玉皇大帝是越南传说中最高的神。)
2. Truyền thuyết NgọcHoàngĐạiĐế
意思:玉皇大帝的传说
例句:Truyền thuyết NgọcHoàngĐạiĐế được nhiều người Việt Nam biết đến và truyền颂.(玉皇大帝的传说被许多越南人所熟知和传颂。)
3. Lễ tế NgọcHoàngĐạiĐế
意思:祭祀玉皇大帝
例句:Mỗi năm, nhiều người Việt Nam tổ chức lễ tế NgọcHoàngĐạiĐế để cầu phúc và bình an.(每年,许多越南人都会举行祭祀玉皇大帝的仪式,以求福和平安。)
将“NgọcHoàngĐạiĐế”拆分成几个部分,分别记忆:
Ngọc:可以联想到“玉”,玉皇大帝的名字中包含“玉”,象征着尊贵和纯洁。
Hoàng:可以联想到“皇”,表示至高无上的地位。
ĐạiĐế:可以联想到“大帝”,强调其在神话中的重要地位。
1. 描述玉皇大帝的地位
NgọcHoàngĐạiĐế được coi là vị thần có uy quyền cao nhất trong các vị thần của Việt Nam.(玉皇大帝被认为是越南众神中权力最高的神。)
2. 描述玉皇大帝的祭祀活动
Ngày tế NgọcHoàngĐạiĐế thường được tổ chức vào dịp Tết Nguyên Đán, khi mọi người tụ tập lại để cầu phúc và bình an cho gia đình.(祭祀玉皇大帝的日子通常在春节举行,人们聚集在一起为家庭祈求福分和平安。)