viênchức
河内:[viən˧˧t͡ɕɨk̚˧˦]
顺化:[viəŋ˧˧t͡ɕɨk̚˦˧˥]
胡志明市:[viəŋ˧˧cɨk̚˦˥]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:viên chức(官员)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các viên chức(各位官员)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的官员。例如:viên chức cao cấp(高级官员)
使用场景
- 1. 描述官员的职责
- 职责描述:
- Các viên chức có trách nhiệm quan trọng trong việc xây dựng và bảo vệ xã hội.(官员在建设和社会保护中承担重要责任。) 2. 描述官员的选拔
- 选拔过程:
- Viên chức được tuyển chọn dựa trên năng lực và kinh nghiệm.(官员根据能力和经验被选拔。) 3. 描述官员的行为
- 行为规范:
- Mọi viên chức đều cần tuân thủ đạo đức và quy định của chính phủ.(所有官员都需要遵守政府的道德和规定。)
联想记忆法
- 将“viên chức”拆分成几个部分,分别记忆:
- viên:可以联想到“viên thành viên”(成员),官员是国家机构的成员。
- chức:可以联想到“chức năng”(功能),官员具有特定的职能和责任。
固定搭配
- 1. viên chức công務
- 意思:公务员
- 例句:Viện chức công vụ là người làm việc cho chính phủ.(公务员是为政府工作的人。) 2. viên chức chính phủ
- 意思:政府官员
- 例句:Các viên chức chính phủ có trách nhiệm quản lý các vấn đề công cộng.(政府官员负责管理公共事务。) 3. viên chức ngoại giao
- 意思:外交官
- 例句:Viên chức ngoại giao đại diện cho quốc gia trong các giao tiếp quốc tế.(外交官在国际交流中代表国家。) 4. viên chức tư pháp
- 意思:司法官员
- 例句:Các viên chức tư pháp có nhiệm vụ bảo vệ pháp luật.(司法官员的任务是维护法律。) 5. viên chức hành chính
- 意思:行政官员
- 例句:Viên chức hành chính chịu trách nhiệm thực hiện chính sách của chính phủ.(行政官员负责执行政府政策。)