• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:brom(溴)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các brom(各种溴)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的溴。例如:brom hóa học(化学溴)
  • 1. brom hóa học
  • 意思:化学溴
  • 例句:Brom hóa học là một nguyên tố quan trọng trong ngành hóa học.(化学溴是化学领域中的一个重要元素。)
  • 2. brom trong nước biển
  • 意思:海水中的溴
  • 例句:Brom trong nước biển có nhiều ứng dụng trong y học và công nghiệp.(海水中的溴在医学和工业中有很多应用。)
  • 3. brom tự nhiên
  • 意思:天然溴
  • 例句:Brom tự nhiên có nguồn gốc từ khoáng sản bromit.(天然溴源自于溴矿石。)
  • 4. brom hóa học trong thuốc
  • 意思:药物中的化学溴
  • 例句:Brom hóa học trong thuốc có tác dụng làm giảm đau và giảm sốt.(药物中的化学溴具有止痛和退烧的作用。)
  • 将“brom”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bro:可以联想到“bro-mine”(溴-矿),溴是一种化学元素,存在于矿石中。
  • m:可以联想到“mine”(矿),溴矿石是溴的主要来源。
  • 1. 描述溴的性质
  • 化学性质:
  • Brom là một nguyên tố hóa học, có biểu tượng Br và số atomic 35.(溴是一种化学元素,符号为Br,原子序数为35。)
  • Brom có tính không kết hợp và rất活泼.(溴具有非金属性和很高的活泼性。)
  • 2. 描述溴的应用
  • 工业应用:
  • Brom được sử dụng trong sản xuất thuốc, hóa chất và chất bảo vệ môi trường.(溴被用于生产药物、化学品和环保材料。)
  • Brom cũng được sử dụng trong sản xuất chất chống cháy.(溴也被用于生产阻燃剂。)
  • 3. 描述溴的来源
  • 自然来源:
  • Brom có nguồn gốc từ khoáng sản bromit và是从海水中提取.(溴源自于溴矿石和从海水中提取。)
  • Brom tự nhiên có nhiều ứng dụng trong y học và công nghiệp.(天然溴在医学和工业中有很多应用。)