• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thán từ(叹词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thán từ(各种叹词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的叹词。例如:thán từ cảm động(感动的叹词)
    1. thán từ cảm động
  • 意思:感动的叹词
  • 例句:Thán từ cảm động thường được sử dụng khi người ta cảm xúc mạnh mẽ.(感动的叹词通常在人们情感强烈时使用。)
  • 2. thán từ ngạc nhiên
  • 意思:惊讶的叹词
  • 例句:Khi nghe tin bất ngờ, anh ấy phát ra thán từ ngạc nhiên.(听到意外的消息时,他发出了惊讶的叹词。)
  • 3. thán từ đau khổ
  • 意思:痛苦的叹词
  • 例句:Bà ấy phát ra thán từ đau khổ khi nghe tin con mình gặp tai nạn.(听到儿子出事的消息时,她发出了痛苦的叹词。)
  • 4. thán từ vui vẻ
  • 意思:愉快的叹词
  • 例句:Cậu bé phát ra thán từ vui vẻ khi nhận được món quà mới.(小男孩收到新礼物时发出了愉快的叹词。)
  • 5. thán từ khinh miệt
  • 意思:轻蔑的叹词
  • 例句:Người ta thường sử dụng thán từ khinh miệt khi không đồng ý với ý kiến của đối phương.(人们通常在不同意对方观点时使用轻蔑的叹词。)
    将“thán từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thán:可以联想到“thán”(叹),叹词是一种表达情感的叹声。
  • từ:可以联想到“từ”(词),叹词是一种特殊的词汇,用来表达情感。
    1. 表达情感
  • 在对话中表达情感时使用叹词:
  • Khi nghe câu chuyện cảm động, tôi không khỏi phát ra thán từ.(听到感人的故事时,我不禁发出叹词。)
  • 2. 强调语气
  • 在强调语气时使用叹词:
  • Thán từ "Ồ!" được sử dụng để nhấn mạnh sự ngạc nhiên.(叹词"Oh!"被用来强调惊讶。)
  • 3. 表达态度
  • 在表达态度时使用叹词:
  • Thán từ "Tệ quá!" thể hiện sự không hài lòng.(叹词"Tệ quá!"表达了不满。)