• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ĐinhDậu(丁酉)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ĐìnhDậu(各种丁酉)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份的丁酉。例如:năm ĐìnhDậu(丁酉年)
  • 1. năm ĐìnhDậu
  • 意思:丁酉年
  • 例句:Năm 2017 là năm ĐìnhDậu trong lịch âm lịch.(2017年是农历的丁酉年。)
  • 2. lịch ĐìnhDậu
  • 意思:丁酉历
  • 例句:Lịch ĐìnhDậu là lịch âm lịch của người Việt.(丁酉历是越南人的农历。)
  • 3. ĐìnhDậu âm lịch
  • 意思:丁酉农历
  • 例句:Năm nay là năm ĐìnhDậu âm lịch, nên nhiều người chọn vào dịp này để tổ chức đám cưới.(今年是丁酉农历年,所以很多人选择在这个时候举行婚礼。)
  • 将“ĐinhDậu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Đinh:可以联想到“đinh”(钉子),丁酉年就像钉子一样,是时间的标记。
  • Dậu:可以联想到“dậu”(酉时),丁酉年是一天中的酉时,象征着收获和结束。
  • 1. 描述年份
  • Năm 2017 là năm ĐìnhDậu, một năm đầy may mắn và thịnh vượng.(2017年是丁酉年,一个充满幸运和繁荣的年份。)
  • 2. 描述生肖
  • Năm ĐìnhDậu cũng là năm của con giáp, một con giáp may mắn và khỏe mạnh.(丁酉年也是鸡年,一个幸运和健康的鸡年。)
  • 3. 描述节日
  • Ngày Tết âm lịch năm ĐìnhDậu, mọi người đều về nhà ăn cơm với gia đình.(农历丁酉年的春节,大家都回家与家人团聚。)