• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cây Nô-en(圣诞树)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cây Nô-en(各种圣诞树)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或特征的圣诞树。例如:cây Nô-en đẹp(漂亮的圣诞树)
  • 1. cây Nô-en trang trí
  • 意思:装饰圣诞树
  • 例句:Mỗi năm Giáng sinh, chúng tôi đều trang trí cây Nô-en trong nhà.(每年圣诞节,我们都会在家里装饰圣诞树。)
  • 2. cây Nô-en thật to
  • 意思:真正的圣诞树
  • 例句:Cây Nô-en thật to mang lại cảm giác Giáng sinh thật sự.(真正的圣诞树带来了真正的圣诞感觉。)
  • 3. cây Nô-en nhân tạo
  • 意思:人造圣诞树
  • 例句:Cây Nô-en nhân tạo giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng bảo quản.(人造圣诞树节省空间,便于保存。)
  • 4. cây Nô-en đèn nến
  • 意思:蜡烛圣诞树
  • 例句:Cây Nô-en đèn nến tạo nên không gian ấm cúng và trang trọng.(蜡烛圣诞树营造出温馨而庄重的氛围。)
  • 将“cây Nô-en”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cây:可以联想到“cây”(树),圣诞树是装饰成树的形状。
  • Nô-en:可以联想到“Nô-en”(诺恩),即圣诞节,圣诞树是圣诞节的象征。
  • 1. 描述圣诞树的装饰
  • 装饰特征:
  • Cây Nô-en thường được trang trí với những quả bóng, đèn nến và các món quà.(圣诞树通常装饰有彩球、蜡烛和礼物。)
  • Cây Nô-en được trang trí rất đẹp và bắt mắt.(圣诞树装饰得非常漂亮和引人注目。)
  • 2. 描述圣诞树的意义
  • 文化意义:
  • Cây Nô-en là biểu tượng của lễ Giáng sinh, mang ý nghĩa về niềm vui và hạnh phúc.(圣诞树是圣诞节的象征,代表着欢乐和幸福。)
  • Cây Nô-en giúp tạo nên không khí vui vẻ và ấm cúng trong dịp lễ Giáng sinh.(圣诞树有助于营造圣诞节期间的欢乐和温馨的氛围。)
  • 3. 描述圣诞树的类型
  • 类型区分:
  • Cây Nô-en có thể làm từ cây thông hoặc cây thông nhí.(圣诞树可以由真正的松树或人造松树制成。)
  • Cây Nô-en nhân tạo thường được sử dụng nhiều hơn vì lý do bảo tồn môi trường.(人造圣诞树由于环保原因更常被使用。)