• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mõm(口鼻)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mõm(各种口鼻)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的口鼻。例如:mõm dài(长口鼻)
    1. mõm của con vật
  • 意思:动物的口鼻
  • 例句:Mõm của con vật thường có hình dạng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào loài.(动物的口鼻通常有不同的形状和大小,这取决于它们的物种。)
  • 2. mõm của người
  • 意思:人的口鼻
  • 例句:Mõm của người bao gồm miệng và mũi.(人的口鼻包括嘴巴和鼻子。)
  • 3. mõm con mèo
  • 意思:猫的口鼻
  • 例句:Mõm con mèo rất nhỏ và dễ thương.(猫的口鼻非常小且可爱。)
  • 4. mõm con chó
  • 意思:狗的口鼻
  • 例句:Mõm con chó thường có kích thước lớn hơn so với con mèo.(狗的口鼻通常比猫的要大。)
    将“mõm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mõm:可以联想到“mõm”(口鼻),是动物和人类面部的一个重要部分。
    1. 描述口鼻的特征
  • 形状特征:
  • Mõm của con vật có nhiều hình dạng khác nhau, ví dụ như mõm con chó có hình vuông to, còn mõm con mèo thì nhỏ và dài.(动物的口鼻有很多不同的形状,例如狗的口鼻呈方形且大,而猫的口鼻则小而长。)
  • Mõm của người có thể có màu da khác nhau tùy thuộc vào chủng tộc.(人的口鼻可以有不同的肤色,这取决于种族。)
  • 2. 描述口鼻的功能
  • 呼吸功能:
  • Mõm của người có chức năng hô hấp và ăn uống.(人的口鼻有呼吸和进食的功能。)
  • Mõm của con vật cũng có chức năng tương tự.(动物的口鼻也有类似的功能。)
  • 3. 描述口鼻的保护
  • 保护措施:
  • Để bảo vệ mõm, chúng ta nên giữ vệ sinh và tránh tiếp xúc với các chất gây kích ứng.(为了保护口鼻,我们应该保持卫生,避免接触刺激性物质。)
  • Sử dụng khẩu trang có thể giúp bảo vệ mõm khỏi các vi khuẩn và virus.(使用口罩可以帮助保护口鼻免受细菌和病毒的侵害。)