例句:Mõm của con vật thường có hình dạng và kích thước khác nhau tùy thuộc vào loài.(动物的口鼻通常有不同的形状和大小,这取决于它们的物种。)
2. mõm của người
意思:人的口鼻
例句:Mõm của người bao gồm miệng và mũi.(人的口鼻包括嘴巴和鼻子。)
3. mõm con mèo
意思:猫的口鼻
例句:Mõm con mèo rất nhỏ và dễ thương.(猫的口鼻非常小且可爱。)
4. mõm con chó
意思:狗的口鼻
例句:Mõm con chó thường có kích thước lớn hơn so với con mèo.(狗的口鼻通常比猫的要大。)
将“mõm”拆分成几个部分,分别记忆:
mõm:可以联想到“mõm”(口鼻),是动物和人类面部的一个重要部分。
1. 描述口鼻的特征
形状特征:
Mõm của con vật có nhiều hình dạng khác nhau, ví dụ như mõm con chó có hình vuông to, còn mõm con mèo thì nhỏ và dài.(动物的口鼻有很多不同的形状,例如狗的口鼻呈方形且大,而猫的口鼻则小而长。)
Mõm của người có thể có màu da khác nhau tùy thuộc vào chủng tộc.(人的口鼻可以有不同的肤色,这取决于种族。)
2. 描述口鼻的功能
呼吸功能:
Mõm của người có chức năng hô hấp và ăn uống.(人的口鼻有呼吸和进食的功能。)
Mõm của con vật cũng có chức năng tương tự.(动物的口鼻也有类似的功能。)
3. 描述口鼻的保护
保护措施:
Để bảo vệ mõm, chúng ta nên giữ vệ sinh và tránh tiếp xúc với các chất gây kích ứng.(为了保护口鼻,我们应该保持卫生,避免接触刺激性物质。)
Sử dụng khẩu trang có thể giúp bảo vệ mõm khỏi các vi khuẩn và virus.(使用口罩可以帮助保护口鼻免受细菌和病毒的侵害。)