• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trí tuệ(智慧)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trí tuệ(各种智慧)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的智慧。例如:trí tuệ nhân tạo(人工智能)
    1. trí tuệ nhân tạo
  • 意思:人工智能
  • 例句:Trí tuệ nhân tạo đang phát triển nhanh chóng trong nhiều lĩnh vực.(人工智能在许多领域迅速发展。)
  • 2. trí tuệ nhân loại
  • 意思:人类智慧
  • 例句:Trí tuệ nhân loại đã tạo ra nhiều phát minh vĩ đại.(人类智慧创造了许多伟大的发明。)
  • 3. trí tuệ thông minh
  • 意思:智能
  • 例句:Máy tính có trí tuệ thông minh có thể giải quyết các vấn đề phức tạp.(智能计算机可以解决复杂的问题。)
  • 4. trí tuệ tập thể
  • 意思:集体智慧
  • 例句:Trí tuệ tập thể của nhóm có thể vượt trội hơn trí tuệ của cá nhân.(团队的集体智慧可能超过个人的智能。)
    将“trí tuệ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trí:可以联想到“trí”(智力),智慧是智力的一种表现。
  • tuệ:可以联想到“tuệ”(慧),智慧是慧根的体现。
    1. 描述智慧的重要性
  • 智慧的价值:
  • Trí tuệ là một giá trị không thể thay thế trong cuộc sống.(智慧是生活中无法替代的价值。)
  • Trí tuệ giúp con người vượt qua nhiều khó khăn.(智慧帮助人类克服许多困难。)
  • 2. 描述智慧的应用
  • 智慧的应用:
  • Trí tuệ được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học và công nghệ.(智慧被应用于许多科学和技术领域。)
  • Trí tuệ nhân tạo đang thay đổi cách chúng ta làm việc và sinh sống.(人工智能正在改变我们的工作和生活方式。)
  • 3. 描述智慧的培养
  • 培养智慧:
  • Học hỏi và thực hành là cách để phát triển trí tuệ.(学习和实践是发展智慧的方式。)
  • Trí tuệ có thể được rèn luyện qua thời gian và kinh nghiệm.(智慧可以通过时间和经验来培养。)