- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tecnexi(锝)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tecnexi(各种锝)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锝。例如:tecnexi rắn(锐锝)
1. tecnexi nguyên tử- 意思:原子锝
- 例句:Tecnexi nguyên tử là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 43.(原子锝是一种化学元素,原子序数为43。)
2. tecnexi đồng vị- 意思:同位素锝
- 例句:Các đồng vị của tecnexi có thể được sử dụng trong y học.(锝的同位素可以用于医学。)
3. tecnexi rắn- 意思:锐锝
- 例句:Tecnexi rắn là một đồng vị của tecnexi có tính chất rắn.(锐锝是锝的一种同位素,具有放射性。)
将“tecnexi”拆分成几个部分,分别记忆:- tec:可以联想到“technology”(技术),锝在核技术领域有应用。
- nexi:可以联想到“nuclear”(核),锝是一种放射性元素,与核能有关。
1. 描述锝的性质- 化学性质:
- Tecnexi là một nguyên tố chuyển động, có khả năng kết hợp với nhiều chất khác.(锝是一种过渡金属元素,能够与许多其他物质结合。)
- Tecnexi có tính chất phóng xạ, nên được sử dụng trong các ứng dụng y tế.(锝具有放射性,因此在医疗应用中被使用。)
2. 描述锝的应用- 医学应用:
- Tecnexi được sử dụng trong các xét nghiệm y tế để hình thành hình ảnh nội soi.(锝被用于医学检测中,以形成内窥镜图像。)
- Tecnexi đồng vị có thể giúp xác định các vấn đề tim mạch.(锝同位素可以帮助确定心血管问题。)