Xoa-di-len

河内:[swaː˧˧zi˧˧lɛn˧˧] 顺化:[swaː˧˧jɪj˧˧lɛŋ˧˧] 胡志明市:[s⁽ʷ⁾aː˧˧jɪj˧˧lɛŋ˧˧] 拼音拼写:[xoadilen]

语法说明


  • 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Xoa-di-len(斯威士兰)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以用其他名词或短语来进一步指明。例如:nước Xoa-di-len(斯威士兰国)

使用场景


    1. 描述斯威士兰的地理位置
  • Xoa-di-len nằm giữa Nam Phi và Lesotho.(斯威士兰位于南非和莱索托之间。)
  • 2. 讨论斯威士兰的政治体系
  • Xoa-di-len là một quốc gia duy nhất trên thế giới vẫn duy trì chế độ quân chủ.(斯威士兰是世界上唯一仍然保持君主制的国家。)
  • 3. 介绍斯威士兰的文化活动
  • Lễ hội Umhlanga của Xoa-di-len là một trong những lễ hội lớn nhất của đất nước.(斯威士兰的Umhlanga节是该国最大的节日之一。)

联想记忆法


    将“Xoa-di-len”与地理位置和文化特色联系起来记忆:
  • Xoa-di-len:可以联想到“Xoa-di-len”(斯威士兰),一个位于非洲南部的国家。
  • 专有名词:可以联想到其他非洲国家的专有名词,如Mozambique(莫桑比克)或Congo(刚果),帮助记忆斯威士兰作为一个非洲国家的专有名词。

固定搭配


    1. Xoa-di-len
  • 意思:斯威士兰
  • 例句:Xoa-di-len là một quốc gia nhỏ nằm ở miền nam Châu Phi.(斯威士兰是位于非洲南部的一个小国。)
  • 2. quốc gia Xoa-di-len
  • 意思:斯威士兰国
  • 例句:Quốc gia Xoa-di-len có một hệ thống chính trị độc tài.(斯威士兰国有一个独裁的政治体系。)
  • 3. văn hóa Xoa-di-len
  • 意思:斯威士兰文化
  • 例句:Văn hóa Xoa-di-len có những đặc điểm riêng biệt và truyền thống.(斯威士兰文化有其独特的特点和传统。)