• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công xã(公社)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công xã(各个公社)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的公社。例如:công xã mới(新公社)
  • 1. công xã nông nghiệp
  • 意思:农业公社
  • 例句:Công xã nông nghiệp là nơi tập trung sản xuất nông nghiệp.(农业公社是集中农业生产的地方。)
  • 2. công xã công nghiệp
  • 意思:工业公社
  • 例句:Công xã công nghiệp tập trung nhiều nhà máy và công ty.(工业公社集中了许多工厂和公司。)
  • 3. công xã văn hóa
  • 意思:文化公社
  • 例句:Công xã văn hóa thường tổ chức các hoạt động văn hóa và nghệ thuật.(文化公社经常组织文化和艺术活动。)
  • 4. công xã xã hội
  • 意思:社会公社
  • 例句:Công xã xã hội cung cấp các dịch vụ xã hội cho người dân.(社会公社为居民提供社会服务。)
  • 5. công xã du lịch
  • 意思:旅游公社
  • 例句:Công xã du lịch thu hút nhiều du khách đến tham quan.(旅游公社吸引了许多游客前来参观。)
  • 将“công xã”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công”(工),公社与工作、生产有关。
  • xã:可以联想到“xã”(社),公社是一个社区或集体。
  • 通过联想“công xã”与“工作”和“社区”的联系,帮助记忆公社的概念。
  • 1. 描述公社的功能和作用
  • 经济功能:
  • Công xã đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế địa phương.(公社在地方经济发展中扮演着重要角色。)
  • Công xã thường có các dự án kinh tế để hỗ trợ người dân.(公社通常有一些经济项目来支持居民。)
  • 2. 描述公社的组织结构
  • 组织结构:
  • Công xã được quản lý bởi một ban lãnh đạo và có các tổ chức phụ trợ.(公社由一个领导小组管理,并有辅助组织。)
  • Công xã có các ủy ban và ban quản lý chuyên môn.(公社有各种委员会和专业管理部门。)
  • 3. 描述公社的社会活动
  • 社会活动:
  • Công xã thường tổ chức các hoạt động xã hội như giúp đỡ người nghèo, chăm sóc người già.(公社经常组织社会活动,如帮助穷人,照顾老人。)
  • Công xã cũng tổ chức các hoạt động văn hóa và thể thao.(公社还组织文化和体育活动。)