• 成语:这是一种固定的短语,用来表达一个特定的概念或情感,通常不能逐字翻译。
  • 1. khẩu tâm bất nhất
  • 意思:心口不一
  • 例句:Người ta không thể tin cậy vào những lời nói khẩu tâm bất nhất của hắn.(人们不能相信他那些心口不一的话。)
  • khẩu tâm:可以联想到“口”(khẩu),即说话;bất nhất:可以联想到“不一”,即不一致。
  • 联想记忆:想象一个人说话时心不在焉,即心口不一。
  • 描述某人言行不一的情况。
  • Khi một người nói điều này nhưng làm điều khác, ta có thể nói rằng người đó khẩu tâm bất nhất.(当一个人说一套做一套时,我们可以说这个人心口不一。)