trụsở

河内:[t͡ɕu˧˨ʔsəː˧˩] 顺化:[ʈʊw˨˩ʔʂəː˧˨] 胡志明市:[ʈʊw˨˩˨ʂəː˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trụ sở(总部)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trụ sở(各个总部)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的总部。例如:trụ sở chính(主要总部)

使用场景


    1. 描述公司的总部位置
  • 地理位置:
  • Trụ sở của công ty chúng tôi nằm tại một khu vực kinh doanh sầm uất.(我们公司的总部位于一个繁华的商业区。)
  • 2. 描述总部的职能
  • 管理职能:
  • Trụ sở chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động của công ty.(总部负责管理公司的全部活动。)
  • Trụ sở là nơi đưa ra quyết định quan trọng cho công ty.(总部是公司做出重要决策的地方。)
  • 3. 描述总部与其他分支机构的关系
  • 组织结构:
  • Các trụ sở phân công đều phải tuân theo chính sách và quy định của trụ sở chính.(所有分支机构都必须遵守总部的政策和规定。)
  • Trụ sở chính thường hỗ trợ và giám sát hoạt động của các trụ sở phân công.(总部通常支持和监督分支机构的活动。)

联想记忆法


    将“trụ sở”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trụ:可以联想到“trụ”(柱子),总部就像公司的支柱。
  • sở:可以联想到“sở”(所),总部是公司的核心场所。

固定搭配


    1. trụ sở chính
  • 意思:主要总部
  • 例句:Công ty chúng tôi đã mở rộng đến nhiều quốc gia và có trụ sở chính tại New York.(我们公司已经扩展到许多国家,主要总部设在纽约。)
  • 2. trụ sở phân công
  • 意思:分支机构
  • 例句:Nhà máy mới được mở ra là một trụ sở phân công của công ty.(新工厂是公司的分支机构。)
  • 3. trụ sở kinh doanh
  • 意思:经营总部
  • 例句:Trụ sở kinh doanh của chúng tôi nằm tại trung tâm thành phố.(我们的经营总部位于市中心。)
  • 4. trụ sở liên lạc
  • 意思:联络总部
  • 例句:Bạn có thể liên hệ với trụ sở liên lạc của chúng tôi qua số điện thoại này.(你可以通过这个电话号码联系我们的联络总部。)