• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quanhệ(关系)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quan hệ(各种关系)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的关系。例如:quan hệ tốt(好关系)
    1. quan hệ giữa hai người
  • 意思:两个人之间的关系
  • 例句:Quan hệ giữa hai người này đã thay đổi kể từ khi họ gặp nhau.(这两个人的关系自从他们相遇后已经改变了。)
  • 2. quan hệ công việc
  • 意思:工作关系
  • 例句:Quan hệ công việc của chúng ta không nên ảnh hưởng đến quan hệ cá nhân.(我们的工作关系不应该影响到个人关系。)
  • 3. quan hệ tình cảm
  • 意思:感情关系
  • 例句:Quan hệ tình cảm giữa hai người đã trở nên phức tạp hơn.(两个人之间的感情关系变得更加复杂了。)
  • 4. quan hệ đối tác
  • 意思:伙伴关系
  • 例句:Quan hệ đối tác giữa hai công ty đã được thiết lập từ lâu.(两家公司之间的伙伴关系已经建立很久了。)
    将“quanhệ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quan:可以联想到“quan”(圈),关系就像一个圈子,把人们联系在一起。
  • hệ:可以联想到“hệ”(系统),关系是一个系统,涉及到多个方面和层面。
  • quan hệ:可以联想到“quan hệ”(关系),这个词本身就包含了“关系”的意思,容易记忆。
    1. 描述人际关系
  • 家庭关系:
  • Quan hệ giữa anh chị em trong gia đình luôn rất thân thiết.(家庭成员之间的关系总是很亲密。)
  • Quan hệ giữa bố mẹ và con cái cần được xây dựng và duy trì.(父母和子女之间的关系需要建立和维护。)
  • 2. 描述工作关系
  • 同事关系:
  • Quan hệ giữa các đồng nghiệp trong công ty rất quan trọng.(公司同事之间的关系非常重要。)
  • Quan hệ hợp tác giữa các bộ phận khác nhau cần được cải thiện.(不同部门之间的合作关系需要改进。)
  • 3. 描述感情关系
  • 友谊关系:
  • Quan hệ bạn bè của chúng ta cần được chăm sóc và bảo vệ.(我们的友谊关系需要被照顾和保护。)
  • Quan hệ tình yêu cần sự chân thành và tin cậy.(爱情关系需要真诚和信任。)