• 代词:用来代替名词或名词短语,避免重复。例如:quýkhách(贵客)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quýkhách(各位贵客)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的贵客。例如:quýkhách thân thiết(亲密的贵客)
    1. chào đón quýkhách
  • 意思:欢迎贵客
  • 例句:Chúng tôi rất vui mừng chào đón quýkhách đến với chúng tôi.(我们很高兴欢迎贵客来到我们这里。)
  • 2. quýkhách đến thăm
  • 意思:贵客来访
  • 例句:Hôm nay, chúng tôi rất vinh hạnh khi có quýkhách đến thăm.(今天,我们非常荣幸有贵客来访。)
  • 3. quýkhách thân thiết
  • 意思:亲密的贵客
  • 例句:Quýkhách thân thiết của chúng tôi đã đến thăm và chúng tôi đã trò chuyện vui vẻ.(我们的亲密贵客来访,我们愉快地交谈。)
  • 4. quýkhách quốc tế
  • 意思:国际贵客
  • 例句:Chúng tôi đã chào đón quýkhách quốc tế đến tham dự hội nghị.(我们欢迎国际贵客参加大会。)
  • 5. quýkhách đặc biệt
  • 意思:特别贵客
  • 例句:Quýkhách đặc biệt của chúng tôi đã đến và chúng tôi đã tổ chức một bữa tiệc chào mừng.(我们的特别贵客来了,我们举办了一个欢迎晚宴。)
    将“quýkhách”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quý:可以联想到“quý”(贵重),表示贵重的、重要的。
  • khách:可以联想到“khách”(客人),表示来访的人。
  • 合在一起,“quýkhách”就是指“贵客”,即重要的、尊贵的客人。
    1. 商业接待
  • 在商业场合,当有重要客户来访时,可以使用“quýkhách”来表示对客户的尊重。
  • Chúng tôi đã chuẩn bị một phòng họp riêng để tiếp đón quýkhách.(我们准备了一个单独的会议室来接待贵客。)
  • 2. 社交场合
  • 在社交活动中,当有尊贵的客人到来时,可以用“quýkhách”来表达欢迎和尊重。
  • Quýkhách đã đến, chúng tôi đã mở一瓶 rượu vang chất lượng cao để chào mừng.(贵客已到,我们开了一瓶高质量的红酒来庆祝。)
  • 3. 旅游接待
  • 在旅游服务中,当有外国游客或重要人物来访时,可以用“quýkhách”来表示欢迎。
  • Chúng tôi đã chuẩn bị một chương trình tham quan du lịch đặc biệt cho quýkhách.(我们为贵客准备了一个特别的旅游计划。)