• 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或概念。例如:NamÁ(南亚)
  • 不可数:作为专有名词,通常不使用复数形式。
  • 固定前缀:在某些情况下,可以加上前缀“Châu”来指代“南亚地区”,如“Châu NamÁ”(南亚地区)。
    1. NamÁ
  • 意思:南亚
  • 例句:NamÁ là một khu vực có nhiều quốc gia và văn hóa đa dạng.(南亚是一个拥有许多国家和多样文化的地区。)
  • 2. Châu NamÁ
  • 意思:南亚地区
  • 例句:Châu NamÁ bao gồm nhiều quốc gia như Ấn Độ, Pakistan và Bangladesh.(南亚地区包括印度、巴基斯坦和孟加拉国等国家。)
  • 3. Liên minh Quốc gia NamÁ
  • 意思:南亚国家联盟
  • 例句:Liên minh Quốc gia NamÁ là một tổ chức hợp tác giữa các quốc gia NamÁ.(南亚国家联盟是南亚各国之间的合作组织。)
    将“NamÁ”与地理位置和文化联系起来记忆:
  • Nam:可以联想到“Nam”(南),表示这个地区位于亚洲的南部。
  • Á:可以联想到“Á”(亚洲),表示这个地区属于亚洲大陆的一部分。
    1. 描述南亚的地理位置
  • NamÁ nằm ở bán đảo phía nam của châu Á.(南亚位于亚洲的南端。)
  • 2. 描述南亚的文化多样性
  • NamÁ có nhiều tôn giáo và văn hóa khác nhau.(南亚有着多种宗教和文化。)
  • 3. 讨论南亚的经济合作
  • Các quốc gia NamÁ thường hợp tác kinh tế với nhau.(南亚国家之间经常进行经济合作。)