- 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:tiếng Nữ Chân(女真语)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,专有名词一般不变化。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以被其他名词或短语修饰以提供额外信息。例如:tiếng Nữ Chân cổ đại(古代女真语)
1. tiếng Nữ Chân cổ đại- 意思:古代女真语
- 例句:Ngôn ngữ tiếng Nữ Chân cổ đại đã được sử dụng rộng rãi trong các nước trên lãnh thổ hiện nay là Trung Quốc.(古代女真语曾被广泛使用在现今中国的多个国家。)
2. tiếng Nữ Chân của người Tungusic- 意思:通古斯人的女真语
- 例句:Người Tungusic sử dụng tiếng Nữ Chân như một ngôn ngữ giao tiếp trong cộng đồng của họ.(通古斯人使用女真语作为他们社区的交流语言。)
将“tiếng Nữ Chân”拆分成几个部分,分别记忆:- tiếng:可以联想到“tiếng”(语言),女真语是一种语言。
- Nữ Chân:可以联想到“Nữ Chân”(女真),女真语是女真族的语言。
1. 描述女真语的历史和文化- 历史背景:
- Tiếng Nữ Chân là ngôn ngữ của người Nữ Chân, một nhóm tộc tộc người ở Trung Quốc.(女真语是女真族的语言,女真族是中国的一个民族群体。)
- Tiếng Nữ Chân đã từng là ngôn ngữ chính thức của một số quốc gia nhỏ ở Trung Quốc.(女真语曾是一些中国小国的官方语言。)
2. 讨论女真语的语言学特征- 语言学特征:
- Tiếng Nữ Chân thuộc nhóm ngôn ngữ Tungusic, có nhiều đặc điểm ngữ pháp và âm vị riêng biệt.(女真语属于通古斯语系,具有独特的语法和音韵特征。)
- Tiếng Nữ Chân có một hệ thống âm tiết phức tạp, bao gồm nhiều âm phụ và âm chính.(女真语有一个复杂的音节系统,包括许多辅音和元音。)