- 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Thiên Sơn(天山)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定特征的天山。例如:Thiên Sơn đẹp(美丽的天山)
1. Thiên Sơn- 意思:天山
- 例句:Thiên Sơn là một dãy núi dài chạy từ Trung Quốc đến Triều Tiên.(天山是一条从中国延伸到朝鲜的山脉。)
2. Thiên Sơn Trung Quốc- 意思:中国天山
- 例句:Thiên Sơn Trung Quốc nổi tiếng với nhiều cảnh quan đẹp.(中国天山以其众多美景而闻名。)
3. Thiên Sơn Triều Tiên- 意思:朝鲜天山
- 例句:Một số phần của Thiên Sơn cũng nằm ở Triều Tiên.(天山的一部分也位于朝鲜。)
将“Thiên Sơn”与“天山”联系起来记忆:- Thiên:联想到“天”,意为天空,表示天山之高。
- Sơn:联想到“山”,意为山脉,表示天山是一条山脉。
1. 描述天山的地理位置- Thiên Sơn nằm ở phía bắc Trung Quốc, chạy dài từ tây đến đông.(天山位于中国北部,从西向东延伸。)
2. 描述天山的自然景观- Thiên Sơn có nhiều đèo núi cao và nhiều hang động tự nhiên.(天山有许多高山和天然洞穴。)
3. 描述天山的文化意义- Thiên Sơn là một địa danh quan trọng trong lịch sử và văn hóa của nhiều dân tộc ở Trung Quốc.(天山在中国多个民族的历史和文化中占有重要地位。)