• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giấy(纸)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giấy(各种纸)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的纸。例如:giấy in(打印纸)
  • 1. giấy viết
  • 意思:书写纸
  • 例句:Tôi cần một本草稿纸 viết.(我需要一张草稿纸来写。)
  • 2. giấy in
  • 意思:打印纸
  • 例句:Cần mua thêm một gói giấy in cho máy in.(需要再买一包打印纸给打印机。)
  • 3. giấy gói
  • 意思:包装纸
  • 例句:Giấy gói này rất đẹp, dùng để gói quà rất thích hợp.(这种包装纸很漂亮,用来包装礼物非常合适。)
  • 4. giấy vệ sinh
  • 意思:卫生纸
  • 例句:Hôm nay tôi quên mang giấy vệ sinh vào trường.(今天我忘记带卫生纸去学校了。)
  • 5. giấy phép
  • 意思:许可证
  • 例句:Bạn cần có một giấy phép để lái xe.(你需要一张驾驶证才能开车。)
  • 将“giấy”与其他词汇结合,帮助记忆:
  • giấy viết:可以联想到“viết”(写),书写纸是用于书写的纸。
  • giấy in:可以联想到“in”(打印),打印纸是用于打印的纸。
  • giấy gói:可以联想到“gói”(包装),包装纸是用于包装的纸。
  • giấy vệ sinh:可以联想到“vệ sinh”(卫生),卫生纸是用于个人卫生的纸。
  • giấy phép:可以联想到“giấy”(纸)和“phép”(许可),许可证是官方发放的纸质证明文件。
  • 1. 描述纸的用途
  • 书写用途:
  • Giấy thường được sử dụng để viết, in và gói quà.(纸通常被用来书写、打印和包装礼物。)
  • Giấy viết thường có mặt trắng và mịn, rất thích hợp cho bút viết.(书写纸通常表面白且细腻,非常适合用笔书写。)
  • 2. 描述纸的种类
  • 种类区分:
  • Có nhiều loại giấy như giấy in, giấy viết, giấy gói, giấy vệ sinh, v.v.(有很多种纸,如打印纸、书写纸、包装纸、卫生纸等。)
  • Giấy in thường có kích thước A4, A3, v.v.(打印纸通常有A4、A3等尺寸。)
  • 3. 描述纸的环保问题
  • 环保意识:
  • Sử dụng giấy nhiều có thể gây ra vấn đề môi trường, chúng ta nên tiết kiệm sử dụng giấy.(使用大量纸张可能引起环境问题,我们应该节约用纸。)
  • Giấy nên được tái chế để giảm thiểu tác động đến môi trường.(纸张应该被回收,以减少对环境的影响。)