- 专有名词:用来指特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Síp(赛普勒斯)
- 单数和复数:专有名词通常不变化,没有单复数之分。
- 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Síp cổ đại(古代赛普勒斯)
1. Síp cổ đại- 意思:古代赛普勒斯
- 例句:Síp cổ đại là một quốc gia có lịch sử lâu đời.(古代赛普勒斯是一个历史悠久的国家。)
2. Síp hiện đại- 意思:现代赛普勒斯
- 例句:Síp hiện đại đã phát triển thành một quốc gia công nghiệp.(现代赛普勒斯已经发展成为一个工业国家。)
3. Síp và Hy Lạp- 意思:赛普勒斯和希腊
- 例句:Síp và Hy Lạp có mối quan hệ lịch sử sâu遠.(赛普勒斯和希腊有着深远的历史关系。)
4. Síp và Türkiye- 意思:赛普勒斯和土耳其
- 例句:Síp và Türkiye có những vấn đề xung đột về lãnh thổ.(赛普勒斯和土耳其在领土问题上存在冲突。)
将“Síp”与“赛普勒斯”联系起来记忆:- Síp:可以联想到“赛普勒斯”(Síp),这是一个位于地中海东部的岛国。
- 赛普勒斯:可以联想到“Síp”,这是赛普勒斯的越南语名称。
1. 描述赛普勒斯的历史- 历史背景:
- Síp có lịch sử lâu đời, đã từng thuộc về nhiều văn minh khác nhau.(赛普勒斯有着悠久的历史,曾经属于不同的文明。)
- Síp cổ đại đã là một trung tâm thương mại quan trọng.(古代赛普勒斯是一个重要的贸易中心。)
2. 描述赛普勒斯的地理和文化- 地理位置:
- Síp nằm ở phía đông Địa Trung Hải, gần với châu Âu, Á và Phi.(赛普勒斯位于地中海东部,靠近欧洲、亚洲和非洲。)
- Síp có văn hóa đa dạng do ảnh hưởng của nhiều dân tộc và văn minh.(赛普勒斯由于受到多个民族和文明的影响,文化多样。)
3. 描述赛普勒斯的政治和经济- 政治经济:
- Síp hiện nay là một quốc gia độc lập với chính phủ dân chủ.(现在的赛普勒斯是一个拥有民主政府的独立国家。)
- Síp có nền kinh tế phát triển, chủ yếu dựa trên du lịch và dịch vụ.(赛普勒斯经济发达,主要依赖旅游业和服务业。)