• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thểcách(风格和形式)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thểcách(各种风格和形式)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的风格和形式。例如:thểcách hiện đại(现代风格)
    1. thểcách sống
  • 意思:生活方式
  • 例句:Người trẻ ngày càng quan tâm đến thểcách sống lành mạnh.(年轻人越来越关注健康的生活方式。)
  • 2. thểcách học tập
  • 意思:学习方法
  • 例句:Mỗi người có thểcách học tập riêng biệt.(每个人都有自己的学习方法。)
  • 3. thểcách làm việc
  • 意思:工作方式
  • 例句:Thểcách làm việc hiệu quả giúp công việc được hoàn thành nhanh chóng.(高效的工作方式有助于快速完成任务。)
  • 4. thểcách nghệ thuật
  • 意思:艺术风格
  • 例句:Nghệ sĩ có thểcách nghệ thuật riêng biệt, tạo nên những tác phẩm đặc biệt.(艺术家有自己独特的艺术风格,创作出独特的作品。)
    将“thểcách”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thể:可以联想到“thể”(体),表示风格和形式是构成事物整体的一部分。
  • cách:可以联想到“cách”(方式),表示风格和形式是做事或表达的一种方式。
    1. 描述个人风格和形式
  • 着装风格:
  • Người ta có thểcách ăn mặc riêng biệt, thể hiện cá tính của bản thân.(人们有自己独特的着装风格,展现自己的个性。)
  • 2. 描述工作风格和形式
  • 团队合作:
  • Các thành viên trong nhóm cần có thểcách làm việc hợp lý để đạt được hiệu quả cao.(团队成员需要有合理的工作方式以达到高效率。)
  • 3. 描述艺术风格和形式
  • 绘画风格:
  • Họa sĩ sử dụng thểcách tranh hiện đại để thể hiện ý nghĩa sâu sắc của tác phẩm.(画家使用现代绘画风格来表现作品的深刻含义。)