• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đồng hồ(闹钟仪表)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đồng hồ(各种闹钟仪表)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的闹钟仪表。例如:đồng hồ báo thức(闹钟)
  • 1. đồng hồ báo thức
  • 意思:闹钟
  • 例句:Tôi đặt đồng hồ báo thức mỗi sáng để thức dậy sớm.(我每天早上都设定闹钟以便早起。)
  • 2. đồng hồ tay
  • 意思:手表
  • 例句:Em gái tôi tặng tôi một chiếc đồng hồ tay đẹp.(我妹妹送了我一块漂亮的手表。)
  • 3. đồng hồ treo tường
  • 意思:挂钟
  • 例句:Đồng hồ treo tường trong phòng khách của chúng tôi rất lớn và đẹp.(我们家客厅的挂钟非常大且漂亮。)
  • 4. đồng hồ điện tử
  • 意思:电子钟
  • 例句:Tôi mua một chiếc đồng hồ điện tử mới cho phòng ngủ.(我为卧室买了一个新的电子钟。)
  • 5. đồng hồ cơ
  • 意思:机械钟
  • 例句:Tôi thích những chiếc đồng hồ cơ vì chúng có vẻ cổ điển.(我喜欢机械钟,因为它们看起来经典。)
  • 将“đồng hồ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đồng:可以联想到“đồng”(铜),一些古老的钟表可能由铜制成。
  • hồ:可以联想到“hồ”(湖),钟表的表面像湖面一样平静,时间在其中流逝。
  • 1. 描述闹钟仪表的功能
  • 报时功能:
  • Đồng hồ báo thức có chức năng báo thức giúp người dùng thức dậy đúng giờ.(闹钟具有叫醒功能,帮助用户按时起床。)
  • Đồng hồ tay giúp người dùng dễ dàng biết giờ trong mọi lúc.(手表帮助用户随时轻松知道时间。)
  • 2. 描述闹钟仪表的样式
  • 样式选择:
  • Có rất nhiều kiểu dáng đồng hồ tay khác nhau, từ cổ điển đến hiện đại.(有各种各样的手表款式,从经典到现代。)
  • Đồng hồ treo tường thường được thiết kế lớn và bắt mắt để trở thành một phần của nội thất.(挂钟通常被设计得大而醒目,成为室内装饰的一部分。)
  • 3. 描述闹钟仪表的维护
  • 维护保养:
  • Đồng hồ cơ cần được bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hoạt động chính xác.(机械钟需要定期保养以确保准确运行。)
  • Đồng hồ điện tử cần thay pin khi pin hết pin.(电子钟需要在电池耗尽时更换电池。)