• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:tham lam(贪婪的)
  • 比较级和最高级:形容词可以有比较级和最高级形式,用来比较事物的性质或状态。例如:tham lam hơn(更贪婪的),tham lam nhất(最贪婪的)
  • 修饰语:形容词可以用副词修饰,以增强或减弱其程度。例如:rất tham lam(非常贪婪)
    1. tham lam vô độ
  • 意思:贪得无厌
  • 例句:Người tham lam vô độ luôn không bao giờ cảm thấy đủ.(贪得无厌的人永远不会感到满足。)
  • 2. tham lam và ích kỷ
  • 意思:贪婪和自私
  • 例句:Tham lam và ích kỷ là những tính cách tiêu cực cần tránh trong cuộc sống.(贪婪和自私是生活中需要避免的消极性格。)
  • 3. tham lam về tiền bạc
  • 意思:对金钱的贪婪
  • 例句:Tham lam về tiền bạc có thể dẫn đến nhiều hậu quả tiêu cực.(对金钱的贪婪可能导致许多负面后果。)
  • 4. tham lam về quyền lực
  • 意思:对权力的贪婪
  • 例句:Tham lam về quyền lực có thể làm người ta mất đi lý trí.(对权力的贪婪可能使人失去理智。)
    将“tham lam”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tham:可以联想到“tham”(贪),贪婪的第一个字就是“贪”。
  • lam:可以联想到“lam”(懒),但在这里它与“tham”结合,表示贪婪的行为。
    1. 描述人的贪婪性格
  • 性格特征:
  • Người tham lam thường không biết cách chia sẻ và luôn muốn có nhiều hơn.(贪婪的人通常不知道如何分享,总是想要更多。)
  • Người tham lam có thể làm nhiều điều tiêu cực vì lợi ích cá nhân.(贪婪的人可能因为个人利益而做很多消极的事情。)
  • 2. 描述贪婪的后果
  • 社会影响:
  • Tham lam có thể phá hoại mối quan hệ giữa người và người.(贪婪可以破坏人与人之间的关系。)
  • Tham lam có thể làm người ta mất đi niềm tin và tôn trọng.(贪婪可能使人失去信任和尊重。)
  • 3. 描述如何避免贪婪
  • 个人修养:
  • Hiểu biết và tự giác là những cách hiệu quả để tránh tham lam.(知识和自觉是避免贪婪的有效方法。)
  • Nhân viên công chức cần có tinh thần tự giác tránh tham lam.(公务员需要有自觉避免贪婪的精神。)