• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giáoxứ(教区)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giáoxứ(各个教区)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的教区。例如:giáoxứ lớn(大教区)
  • 1. giáoxứ chính tòa
  • 意思:主教座堂
  • 例句:Giáoxứ chính tòa là trung tâm của một giáoxứ.(主教座堂是一个教区的中心。)
  • 2. giáoxứ nhỏ
  • 意思:小教区
  • 例句:Giáoxứ nhỏ thường có ít giáo dân hơn so với giáoxứ lớn.(小教区通常比大教区的教民少。)
  • 3. giáoxứ mới thành lập
  • 意思:新成立的教区
  • 例句:Giáoxứ mới thành lập cần nhiều nỗ lực để phát triển.(新成立的教区需要很多努力来发展。)
  • 4. giáoxứ có lịch sử lâu đời
  • 意思:历史悠久的教区
  • 例句:Giáoxứ có lịch sử lâu đời thường có nhiều di tích văn hóa.(历史悠久的教区通常有很多文化遗迹。)
  • 将“giáoxứ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giáo:可以联想到“giáo dục”(教育),教区在教育和培养信徒方面发挥着重要作用。
  • xứ:可以联想到“quê xứ”(故乡),教区是信徒的宗教家园。
  • 1. 描述教区的组织结构
  • 组织结构:
  • Mỗi giáoxứ đều có một giám mục là người lãnh đạo.(每个教区都有一个主教作为领导者。)
  • Giáoxứ có nhiều nhà thờ và trinh sát phục vụ cho giáo dân.(教区有许多教堂和神父为教民服务。)
  • 2. 描述教区的活动
  • 宗教活动:
  • Giáoxứ thường tổ chức nhiều hoạt động thánh礼仪 và giáo dục.(教区经常组织许多圣礼仪和教育活动。)
  • Giáoxứ cũng có các chương trình nhân đạo để giúp đỡ người nghèo.(教区也有各种人道主义项目来帮助穷人。)
  • 3. 描述教区的地理分布
  • 地理分布:
  • Các giáoxứ được phân bố rộng rãi trên toàn cầu.(各个教区遍布全球。)
  • Một số giáoxứ có diện tích rất lớn, trong khi một số lại khá nhỏ.(一些教区面积很大,而另一些则相对较小。)