- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tầnô(茼蒿)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tầnô(各种茼蒿)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的茼蒿。例如:tầnô tươi(新鲜的茼蒿)
1. tầnô rau- 意思:茼蒿菜
- 例句:Tầnô rau là một loại rau rất phổ biến trong các món ăn Việt Nam.(茼蒿是一种在越南菜肴中非常常见的蔬菜。)
2. tầnô xào- 意思:炒茼蒿
- 例句:Mẹ làm món tầnô xào rất ngon.(妈妈做的炒茼蒿非常好吃。)
3. tầnô nấu canh- 意思:茼蒿汤
- 例句:Tầnô nấu canh rất tốt cho sức khỏe.(茼蒿汤对健康很有益。)
4. tầnô tươi- 意思:新鲜茼蒿
- 例句:Hôm nay tôi mua về một bó tầnô tươi.(今天我买了一束新鲜的茼蒿。)
5. tầnô khô- 意思:干茼蒿
- 例句:Tầnô khô có thể dùng để pha chế các loại thuốc.(干茼蒿可以用来配制各种药物。)
将“tầnô”与“茼蒿”联系起来:- tầnô:可以联想到“tần”(茼)和“ô”(蒿),茼蒿是一种常见的蔬菜。
1. 描述茼蒿的用途- 烹饪用途:
- Tầnô có thể dùng trong nhiều món ăn như rau sống, xào, nấu canh.(茼蒿可以用在许多菜肴中,如生吃、炒、煮汤。)
2. 描述茼蒿的营养价值- 健康益处:
- Tầnô chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.(茼蒿含有许多对健康有益的营养成分。)
3. 描述茼蒿的购买和储存- 购买和储存:
- Khi mua tầnô, bạn nên chọn những bó tươi và không bị ướt.(购买茼蒿时,应选择新鲜且不湿的。)
- Tầnô tươi nên được bảo quản trong ngăn mát để giữ được độ tươi.(新鲜茼蒿应存放在冷藏室以保持新鲜。)