• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:búpbê(玩偶娃娃)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các búpbê(各种玩偶娃娃)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的玩偶娃娃。例如:búpbê đẹp(漂亮的玩偶娃娃)
  • 1. búpbê trẻ em
  • 意思:儿童玩偶娃娃
  • 例句:Búpbê trẻ em thường được làm từ chất liệu an toàn cho trẻ nhỏ.(儿童玩偶娃娃通常由对小孩安全的材质制成。)
  • 2. búpbê cổ trang
  • 意思:古装玩偶娃娃
  • 例句:Búpbê cổ trang thường được mặc những bộ trang phục truyền thống.(古装玩偶娃娃通常穿着传统服装。)
  • 3. búpbê nhân vật
  • 意思:角色玩偶娃娃
  • 例句:Búpbê nhân vật thường được làm dựa trên những nhân vật nổi tiếng trong phim ảnh hoặc truyện tranh.(角色玩偶娃娃通常基于电影或漫画中的知名人物制作。)
  • 4. búpbê nhào điêu
  • 意思:可堆叠玩偶娃娃
  • 例句:Búpbê nhào điêu là những búpbê có thể xếp chồng lên nhau để tạo hình ảnh thú vị.(可堆叠玩偶娃娃是可以相互堆叠以创造有趣形象的玩偶娃娃。)
  • 5. búpbê điện tử
  • 意思:电子玩偶娃娃
  • 例句:Búpbê điện tử có khả năng nói chuyện và phản ứng với các động tác của trẻ em.(电子玩偶娃娃能够说话并对儿童的动作做出反应。)
  • 将“búpbê”拆分成几个部分,分别记忆:
  • bú:可以联想到“búp”(杯子),玩偶娃娃有时被设计成杯子形状,方便儿童携带。
  • pbê:可以联想到“bê”(小),玩偶娃娃通常比真实人物小很多。
  • 1. 描述玩偶娃娃的用途
  • 娱乐用途:
  • Búpbê là vật chơi quen thuộc của trẻ em, giúp chúng vui chơi và phát triển trí tuệ.(玩偶娃娃是儿童熟悉的玩具,帮助他们玩耍和发展智力。)
  • 2. 描述玩偶娃娃的材质
  • 安全材质:
  • Búpbê nên được làm từ chất liệu không độc hại, an toàn cho sức khỏe của trẻ em.(玩偶娃娃应该由无毒、对儿童健康安全的材料制成。)
  • 3. 描述玩偶娃娃的装饰
  • 节日装饰:
  • Búpbê cũng có thể được trang trí đặc biệt cho các dịp lễ hội như Halloween hoặc Giáng sinh.(玩偶娃娃也可以为万圣节或圣诞节等节日特别装饰。)