• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhãkhách(雅客)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhãkhách(各位雅客)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的雅客。例如:nhãkhách lịch sự(礼貌的雅客)
    1. nhãkhách lịch sự
  • 意思:礼貌的雅客
  • 例句:Nhãkhách lịch sự luôn được chào đón trong mọi nơi.(礼貌的雅客总是受到欢迎。)
  • 2. nhãkhách văn minh
  • 意思:文明的雅客
  • 例句:Nhãkhách văn minh biết cách cư xử trong công cộng.(文明的雅客知道如何在公共场合行事。)
  • 3. nhãkhách quý khách
  • 意思:尊敬的雅客
  • 例句:Chúng tôi rất hân hạnh được tiếp đón quý khách.(我们非常荣幸能接待尊敬的雅客。)
  • 4. nhãkhách đến thăm
  • 意思:来访的雅客
  • 例句:Nhãkhách đến thăm luôn được chào đón nhiệt tình.(来访的雅客总是受到热情的欢迎。)
  • 5. nhãkhách thân thiết
  • 意思:亲密的雅客
  • 例句:Nhãkhách thân thiết luôn được chào đón như người nhà.(亲密的雅客总是被当作家人一样欢迎。)
    将“nhãkhách”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nhã:可以联想到“nhã”(雅),表示文雅、优雅。
  • khách:可以联想到“khách”(客),表示客人、访客。
  • 结合记忆:
  • nhãkhách:结合“nhã”和“khách”的含义,表示一个文雅的客人或访客。
    1. 描述雅客的行为
  • 礼貌行为:
  • Nhãkhách luôn biết cách cư xử lịch sự và tôn trọng người khác.(雅客总是知道如何礼貌行事并尊重他人。)
  • 2. 描述雅客的接待
  • 热情接待:
  • Nhãkhách được chào đón với niềm vui và niềm thân thiết.(雅客被以愉快和亲切的心情接待。)
  • 3. 描述雅客的社交
  • 社交场合:
  • Nhãkhách thường tham gia các sự kiện xã hội với vẻ ngoài lịch sự.(雅客通常以礼貌的外表参加社交活动。)