• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:Micae(米迦勒)
  • 单数和复数:专有名词通常不变化,没有单复数之分。
  • 修饰语:专有名词一般不接受形容词修饰。
    1. Micae Thiên Sử
  • 意思:米迦勒天使长
  • 例句:Micae Thiên Sử là một trong những thiên sứ nổi tiếng nhất trong truyền thống tôn giáo.(米迦勒天使长是宗教传统中最有名的天使之一。)
  • 2. Micae và Lucifer
  • 意思:米迦勒与路西法
  • 例句:Trong nhiều câu chuyện, Micae và Lucifer là hai nhân vật đối lập nhau.(在许多故事中,米迦勒与路西法是相互对立的角色。)
    将“Micae”与宗教故事联系起来:
  • Micae:可以联想到“Micae Thiên Sử”(米迦勒天使长),作为天使长,米迦勒在许多宗教故事中扮演重要角色。
  • Thiên Sử:可以联想到“Thiên Sử”(天使),米迦勒是天使中的一个,与其他天使一起构成了宗教故事中的天使体系。
    1. 描述宗教故事中的角色
  • 宗教背景:
  • Micae thường được mô tả là một thiên sứ mạnh mẽ và công chính.(米迦勒通常被描述为一个强大和公正的天使。)
  • 2. 讨论天使等级
  • 天使等级:
  • Micae có vị trí cao trong hệ thống các thiên sứ.(米迦勒在天使体系中占有很高的位置。)