• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hành trình(旅程)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hành trình(多个旅程)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的旅程。例如:hành trình dài(长途旅程)
  • 1. hành trình du lịch
  • 意思:旅游旅程
  • 例句:Hành trình du lịch của chúng tôi đã kết thúc, và chúng tôi đã về nhà.(我们的旅游旅程已经结束,我们已经回家了。)
  • 2. hành trình công tác
  • 意思:出差旅程
  • 例句:Ông ấy sắp đi một hành trình công tác dài đến châu Âu.(他即将去欧洲进行一次长途出差。)
  • 3. hành trình học tập
  • 意思:学习旅程
  • 例句:Hành trình học tập của em đã giúp em mở rộng kiến thức.(弟弟的学习旅程帮助他扩展了知识。)
  • 4. hành trình về nhà
  • 意思:回家的旅程
  • 例句:Hành trình về nhà sau một ngày làm việc mệt mỏi thật là thoải mái.(工作一天后回家的旅程真是令人放松。)
  • 将“hành trình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hành:可以联想到“hành động”(行动),旅程是一系列行动的集合。
  • trình:可以联想到“trình bày”(展示),旅程展示了不同的地方和经历。
  • 1. 描述旅程的开始和结束
  • 开始旅程:
  • Chúng ta sẽ bắt đầu hành trình của mình vào sáng mai.(我们将于明早开始我们的旅程。)
  • Khi bạn chuẩn bị hành trình, hãy nhớ kiểm tra lại các thứ cần thiết.(当你准备旅程时,记得检查必需品。)
  • 2. 描述旅程中的活动
  • 参观景点:
  • Trong hành trình của chúng tôi, chúng tôi đã thăm nhiều di tích lịch sử.(在我们的旅程中,我们参观了许多历史遗迹。)
  • Chúng tôi đã dành thời gian để thưởng thức các món ăn địa phương.(我们花时间品尝了当地美食。)
  • 3. 描述旅程的结束
  • 回到家:
  • Khi trở về nhà sau một hành trình dài, cảm giác thật là thoải mái.(长途旅行后回到家,感觉真的很放松。)
  • Chúng tôi đã chia sẻ những kinh nghiệm du lịch thú vị với gia đình và bạn bè.(我们与家人和朋友分享了有趣的旅行经历。)