• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:caotăng(高僧)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các caotăng(各位高僧)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定品质的高僧。例如:caotăng thông thái(智慧高僧)
  • 1. caotăng tu hành
  • 意思:修行高僧
  • 例句:Caotăng tu hành thường sống trong các chùa cổ để thực hành đạo lý.(修行高僧通常生活在古寺中实践教义。)
  • 2. caotăng học giả
  • 意思:学问高僧
  • 例句:Caotăng học giả thường được học trò kính仰 và học hỏi.(学问高僧通常被学徒尊敬和学习。)
  • 3. caotăng thâm nhập
  • 意思:深入高僧
  • 例句:Caotăng thâm nhập có hiểu biết sâu rộng về Phật học.(深入高僧对佛学有深刻的理解。)
  • 4. caotăng truyền pháp
  • 意思:传法高僧
  • 例句:Caotăng truyền pháp thường giảng giải Phật giáo cho người dân.(传法高僧经常向民众讲解佛教。)
  • 5. caotăng tu hành trong rừng
  • 意思:林中修行高僧
  • 例句:Caotăng tu hành trong rừng thường sống một mình và tu tập tinh thần.(林中修行高僧通常独自生活并修炼精神。)
  • 将“caotăng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cao:可以联想到“cao”(高),高僧在精神和道德上都达到了很高的境界。
  • tăng:可以联想到“tăng”(僧),即佛教僧侣。
  • 1. 描述高僧的修行
  • 修行方式:
  • Caotăng thường tu hành trong chùa để đạt đến sự giác ngộ.(高僧通常在寺庙修行以达到觉悟。)
  • Caotăng tu hành thường thực hành thiền định và tu tập tâm linh.(修行高僧通常练习禅定和修炼心灵。)
  • 2. 描述高僧的教导
  • 教导内容:
  • Caotăng truyền pháp thường dạy cho người khác về đạo lý và sự sống chân chính.(传法高僧经常教导他人关于道德和正直的生活。)
  • Caotăng học giả thường giải thích Phật giáo cho học trò.(学问高僧经常向学徒解释佛教。)
  • 3. 描述高僧的影响力
  • 社会影响:
  • Caotăng có ảnh hưởng lớn trong cộng đồng Phật giáo.(高僧在佛教社区中有很大的影响力。)
  • Caotăng thông thái thường được mọi người kính仰 và tin cậy.(智慧高僧通常被大家尊敬和信任。)