• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:gốc rễ(根源)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các gốc rễ(各种根源)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的根源。例如:gốc rễ sâu遠(深远的根源)
  • 1. gốc rễ của vấn đề
  • 意思:问题的根本原因
  • 例句:Để giải quyết vấn đề, chúng ta cần tìm ra gốc rễ của vấn đề.(为了解决问题,我们需要找到问题的根本原因。)
  • 2. gốc rễ của văn hóa
  • 意思:文化的根源
  • 例句:Gốc rễ của văn hóa Việt Nam có những đặc điểm riêng biệt.(越南文化的根源有其独特的特点。)
  • 3. gốc rễ của bệnh tật
  • 意思:疾病的根源
  • 例句:Y học đang nỗ lực tìm ra gốc rễ của bệnh tật để phát triển phương pháp điều trị.(医学正在努力寻找疾病的根源以发展治疗方法。)
  • 4. gốc rễ của sự thành công
  • 意思:成功的根源
  • 例句:Gốc rễ của sự thành công nằm trong sự nỗ lực và kiên trì.(成功的根源在于努力和坚持。)
  • 将“gốc rễ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gốc:可以联想到“gốc”(根),根源是事物发展的基础。
  • rễ:可以联想到“rễ”(茎),根源是事物发展的支持结构。
  • 1. 描述问题的根本原因
  • 分析问题:
  • Gốc rễ của vấn đề này có thể là do thiếu thông tin chính xác.(这个问题的根本原因可能是缺乏准确信息。)
  • Gốc rễ của vấn đề có thể liên quan đến hệ thống quản lý.(问题的根本原因可能与管理体系有关。)
  • 2. 描述文化的根源
  • 文化研究:
  • Như thế nào để tìm hiểu về gốc rễ của văn hóa Việt Nam?(如何了解越南文化的根源?)
  • Gốc rễ của văn hóa Việt Nam có ảnh hưởng đến các khía cạnh của cuộc sống của người dân.(越南文化的根源影响着人民生活的各个方面。)
  • 3. 描述疾病的根源
  • 医学研究:
  • Gốc rễ của bệnh tật này có thể là do vi khuẩn hoặc virus.(这种疾病的根源可能是细菌或病毒。)
  • Gốc rễ của bệnh tật có thể liên quan đến các yếu tố sinh học và môi trường.(疾病的根源可能与生物学和环境因素有关。)