• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chiêm tinh học(占星学)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chiêm tinh học(各种占星学)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的占星学。例如:chiêm tinh học cổ điển(古典占星学)
  • 1. chiêm tinh học cổ điển
  • 意思:古典占星学
  • 例句:Chiêm tinh học cổ điển là một lĩnh vực nghiên cứu về các hành tinh và các ngôi sao.(古典占星学是研究行星和恒星的一个领域。)
  • 2. chiêm tinh học hiện đại
  • 意思:现代占星学
  • 例句:Chiêm tinh học hiện đại đã kết hợp nhiều kiến thức khoa học vào lĩnh vực này.(现代占星学已经将许多科学知识融入这一领域。)
  • 3. chiêm tinh học và phong thủy
  • 意思:占星学与风水
  • 例句:Nhiều người tin rằng việc kết hợp chiêm tinh học và phong thủy có thể giúp giải thích nhiều hiện tượng trong cuộc sống.(许多人相信,将占星学与风水结合起来可以帮助解释生活中的许多现象。)
  • 4. chiêm tinh học và tâm lý học
  • 意思:占星学与心理学
  • 例句:Chiêm tinh học và tâm lý học có thể giúp chúng ta hiểu bản thân và người khác tốt hơn.(占星学和心理学可以帮助我们更好地了解自己和他人。)
  • 5. chiêm tinh học và phong thủy trong văn hóa
  • 意思:文化中的占星学与风水
  • 例句:Chiêm tinh học và phong thủy đã có ảnh hưởng lớn trong văn hóa của nhiều dân tộc.(占星学和风水在许多民族的文化中都有很大的影响。)
  • 将“chiêm tinh học”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chiêm tinh:可以联想到“chiêm ngưỡng”(观察天象),占星学涉及对天体的观察。
  • học:可以联想到“học vấn”(学问),占星学是一种关于天体和它们对人类生活影响的学问。
  • 1. 描述占星学的历史
  • 历史背景:
  • Chiêm tinh học đã có từ thời cổ đại và đã phát triển qua nhiều thế kỷ.(占星学自古代以来就存在,并已经发展了数个世纪。)
  • Chiêm tinh học đã từng được coi là một môn khoa học.(占星学曾被视为一门科学。)
  • 2. 描述占星学的应用
  • 个人咨询:
  • Nhân viên tư vấn chiêm tinh học có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về bản thân và tương lai của mình.(占星顾问可以帮助你更清楚地了解自己和自己的未来。)
  • Chiêm tinh học có thể được sử dụng để đưa ra các lời khuyên về việc chọn ngày tốt nhất cho các sự kiện quan trọng.(占星学可以用来提供关于选择重要事件最佳日期的建议。)
  • 3. 讨论占星学与科学的关系
  • 科学观点:
  • Mặc dù có nhiều tranh cãi, nhưng chiêm tinh học vẫn được một số người coi là có giá trị trong việc giải thích các hiện tượng trong cuộc sống.(尽管存在很多争议,但占星学仍被一些人认为是解释生活中各种现象有价值的。)
  • Chiêm tinh học và khoa học có thể được kết hợp để cung cấp một quan điểm mới về thế giới xung quanh chúng ta.(占星学和科学可以结合起来,为我们周围的世界提供一个新的视角。)