• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rượu vang(葡萄酒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rượu vang(各种葡萄酒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的葡萄酒。例如:rượu vang đỏ(红葡萄酒)
    1. rượu vang trắng
  • 意思:白葡萄酒
  • 例句:Rượu vang trắng thường có vị thanh mát và chua, phù hợp với nhiều món ăn.(白葡萄酒通常口感清爽且酸,适合搭配多种食物。)
  • 2. rượu vang đỏ
  • 意思:红葡萄酒
  • 例句:Rượu vang đỏ thường có màu sắc sẫm và hương vị đậm đà.(红葡萄酒通常色泽深沉,口感浓郁。)
  • 3. rượu vang rosé
  • 意思:桃红葡萄酒
  • 例句:Rượu vang rosé có màu sắc hồng nhạt, vị thanh mát và dễ uống.(桃红葡萄酒色泽淡粉,口感清爽,易于饮用。)
  • 4. rượu vang sparkling
  • 意思:起泡葡萄酒
  • 例句:Rượu vang sparkling thường được uống trong các dịp lễ hội hoặc khi ăn tráng miệng.(起泡葡萄酒通常在节日或享用甜点时饮用。)
  • 5. rượu vang dessert
  • 意思:甜葡萄酒
  • 例句:Rượu vang dessert thường có độ ngọt cao, phù hợp với các món tráng miệng.(甜葡萄酒通常甜度高,适合搭配甜点。)
    将“rượu vang”拆分成几个部分,分别记忆:
  • rượu:可以联想到“rượu”(酒),葡萄酒属于酒的一种。
  • vang:可以联想到“vang”(金色),葡萄酒的颜色通常与金色有关。
    1. 描述葡萄酒的种类
  • 种类特征:
  • Rượu vang có nhiều loại khác nhau, bao gồm cả rượu vang trắng, đỏ, và rosé.(葡萄酒有许多种类,包括白葡萄酒、红葡萄酒和桃红葡萄酒。)
  • 2. 描述葡萄酒的饮用场合
  • 场合选择:
  • Rượu vang thường được thưởng thức trong các bữa ăn tối, hoặc tại các sự kiện đặc biệt.(葡萄酒通常在晚餐或特殊场合中享用。)
  • 3. 描述葡萄酒的配餐
  • 食物搭配:
  • Rượu vang trắng thường được kết hợp với các món hải sản, trong khi đó, rượu vang đỏ phù hợp với các món thịt.(白葡萄酒通常与海鲜搭配,而红葡萄酒适合与肉类搭配。)