• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事件的名称。例如:Thếvậnhội(奥运会)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các Thếvậnhội(各届奥运会)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地点的奥运会。例如:Thếvậnhội năm 2008(2008年奥运会)
    1. Thếvậnhội mùa hè
  • 意思:夏季奥运会
  • 例句:Thếvậnhội mùa hè là một sự kiện thể thao lớn nhất thế giới.(夏季奥运会是世界上最大的体育赛事。)
  • 2. Thếvậnhội mùa đông
  • 意思:冬季奥运会
  • 例句:Thếvậnhội mùa đông thường được tổ chức tại các nước có thời tiết lạnh giá.(冬季奥运会通常在气候寒冷的国家举办。)
  • 3. Thếvậnhội Paralympic
  • 意思:残奥会
  • 例句:Thếvậnhội Paralympic là một sự kiện thể thao dành cho vận động viên người khuyết tật.(残奥会是为残疾人运动员举办的体育赛事。)
  • 4. Thếvậnhội trẻ
  • 意思:青年奥运会
  • 例句:Thếvậnhội trẻ được tổ chức để phát triển và khuyến khích các vận động viên trẻ.(青年奥运会旨在培养和激励年轻运动员。)
    将“Thếvậnhội”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Thế:可以联想到“thế giới”(世界),奥运会是全球性的体育赛事。
  • vận:可以联想到“vận động”(运动),奥运会是运动员竞技的舞台。
  • hội:可以联想到“hội nghị”(会议),奥运会是各国运动员和代表聚集的盛会。
    1. 描述奥运会的历史和意义
  • 历史意义:
  • Thếvậnhội là một sự kiện thể thao quốc tế lớn nhất, được tổ chức mỗi bốn năm một lần.(奥运会是最大的国际体育赛事,每四年举办一次。)
  • Thếvậnhội mang lại những giá trị như hòa bình, đồng舟共济 và tinh thần竟技.(奥运会带来了和平、团结和竞技精神等价值。)
  • 2. 描述奥运会的组织和参与
  • 组织参与:
  • Nhiều quốc gia trên thế giới đều tham gia và tranh tài tại Thếvậnhội.(世界上许多国家都参加并竞争奥运会。)
  • Thếvậnhội là một cơ hội để thể hiện năng lực và tinh thần竟技 của các vận động viên.(奥运会是展示运动员能力和竞技精神的机会。)
  • 3. 描述奥运会的影响和遗产
  • 影响遗产:
  • Thếvậnhội không chỉ là một sự kiện thể thao, mà còn là một sự kiện văn hóa và xã hội.(奥运会不仅是体育赛事,还是文化和社会事件。)
  • Sự kiện Thếvậnhội có ảnh hưởng lớn đến kinh tế, du lịch và hình ảnh quốc tế của các nước tổ chức.(奥运会对主办国的经济、旅游和国际形象有重大影响。)