• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đàiquyềnđạo(跆拳道)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đàiquyềnđạo(各种跆拳道)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的跆拳道。例如:đàiquyềnđạo truyền thống(传统跆拳道)
  • 1. đàiquyềnđạo Olympic
  • 意思:奥运跆拳道
  • 例句:Đàiquyềnđạo Olympic là một môn thi đấu trong Olympic.(奥运跆拳道是奥运会的一个比赛项目。)
  • 2. đàiquyềnđạo truyền thống
  • 意思:传统跆拳道
  • 例句:Đàiquyềnđạo truyền thống tập trung vào kỹ thuật và tinh thần.(传统跆拳道注重技术和精神。)
  • 3. đàiquyềnđạo竞赛
  • 意思:跆拳道比赛
  • 例句:Các vận động viên đang chuẩn bị cho một cuộc đua đàiquyềnđạo.(运动员们正在为一场跆拳道比赛做准备。)
  • 4. đàiquyềnđạo白带
  • 意思:跆拳道白带(初学者级别)
  • 例句:Người mới bắt đầu học đàiquyềnđạo thường được cấp白带.(刚开始学习跆拳道的人通常会被授予白带。)
  • 将“đàiquyềnđạo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đài:可以联想到“đài”(台),跆拳道是一种在特定场地进行的运动。
  • quyền:可以联想到“quyền”(拳),跆拳道中包含拳击技巧。
  • đạo:可以联想到“đạo”(道),跆拳道是一种武术之道,强调精神和道德修养。
  • 1. 描述跆拳道的起源和发展
  • 历史背景:
  • Đàiquyềnđạo xuất phát từ Hàn Quốc và đã trở thành môn thể thao quốc tế.(跆拳道起源于韩国,已经成为国际体育项目。)
  • Đàiquyềnđạo đã được đưa vào Olympic từ năm 2000.(跆拳道自2000年起被纳入奥运会。)
  • 2. 描述跆拳道的训练和技巧
  • 训练方法:
  • Đàiquyềnđạo yêu cầu sự tập luyện liên tục và rèn luyện kỹ năng.(跆拳道要求持续训练和磨练技能。)
  • Đàiquyềnđạo bao gồm các kỹ thuật đá, đánh và né.(跆拳道包括踢、打和躲闪技巧。)
  • 3. 描述跆拳道的精神和哲学
  • 精神价值:
  • Đàiquyềnđạo không chỉ là môn võ thuật mà còn là một lối sống.(跆拳道不仅仅是武术,也是一种生活方式。)
  • Đàiquyềnđạo nhấn mạnh vào tinh thần tự lực, tự cường và tôn trọng.(跆拳道强调自立、自强和尊重的精神。)